Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí chính xác, inox hình V đang dần chiếm lĩnh thị trường nhờ những đặc tính vượt trội về cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt thời gian. Trong đó, thép góc inox V70 là một trong những dòng sản phẩm phổ biến nhất, phù hợp cho cả mục đích công nghiệp và dân dụng. Phú Tân An tự hào là đơn vị phân phối và gia công thép góc inox V70x70 chất lượng cao, cam kết đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và tiến độ thi công.
Thép góc inox V70 là gì?
Thép góc inox V70 là loại thép không gỉ có hình dáng chữ V, với hai cạnh bằng nhau, mỗi cạnh dài 70mm. Đây là loại thép hình V inox được sản xuất từ các mác thép không gỉ như SUS 201, SUS 304 hoặc SUS 316, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và điều kiện môi trường làm việc. Sản phẩm thường có độ dày từ 3mm đến 10mm, có thể sản xuất dạng inox V đúc hoặc inox V chấn (chập) theo yêu cầu kỹ thuật.
Sở hữu độ cứng cao, khả năng chống oxy hóa mạnh và bề mặt sáng bóng, thép góc inox V70 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ, độ bền cơ học và độ ổn định cao.
Đặc điểm kỹ thuật của thép góc inox V70
- Kích thước cạnh V: 70mm x 70mm
- Độ dày: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm…
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/thanh (có thể gia công theo yêu cầu)
- Chất liệu: inox 201, 304, 316
- Bề mặt: bóng BA, xước hairline hoặc mờ tùy chọn
- Công nghệ sản xuất: cán nguội hoặc cán nóng
Bảng thông số quy cách và trọng lượng
Tên hàng hóa | Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
V70x70 INOX | 70x70mm | 4.0 | 23.6 |
70x70mm | 5.0 | 32.7 | |
70x70mm | 6.0 | 36.58 | |
70x70mm | 7.0 | 42.22 |
Bảng giá tham khảo thép góc inox V70
- Bảng giá mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường và loại inox
- Liên hệ trực tiếp Phú Tân An để được báo giá chính xác theo số lượng và quy cách
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) | Giá thành (VNĐ/kg) |
V70 x 70 SUS 201 | 4.0 | 43.500 |
V70 x 70 SUS 201 | 5.0 | 44.500 |
V70 x 70 SUS 201 | 6.0 | 44.500 |
V70 x 70 SUS 304 | 4.0 | 57.500 |
V70 x 70 SUS 304 | 5.0 | 57.500 |
V70 x 70 SUS 304 | 6.0 | 57.500 |
V70 x 70 SUS 430 | 4.0 | 42.500 |
V70 x 70 SUS 430 | 5.0 | 42.500 |
V70 x 70 SUS 430 | 6.0 | 42.500 |
Ứng dụng thực tế của thép góc inox V70
Trong xây dựng
Thép góc inox V70 được ứng dụng rộng rãi trong:
- Gia cố kết cấu khung sườn cho nhà thép tiền chế
- Làm thanh giằng chịu lực, tay đỡ dầm sàn
- Làm lan can, tay vịn cầu thang, hàng rào trang trí
- Cột trụ chống trong công trình dân dụng và công nghiệp
Trong công nghiệp
Trong các hệ thống nhà máy và khu chế xuất:
- Thép góc inox V70 được dùng làm kết cấu chịu lực nhẹ trong môi trường có tính ăn mòn cao như hóa chất, nước biển
- Dùng trong kết cấu máy móc công nghiệp, băng tải
- Làm khung, giàn cho hệ thống điện, cơ khí
Trong dân dụng và nội thất
- Làm khung giường, giá đỡ bếp, thiết bị nội thất bằng inox
- Ứng dụng làm khung cửa, kệ, khung bảng quảng cáo, đèn chiếu sáng
- Gia công lan can, ban công, hàng rào
Ưu điểm vượt trội của thép góc inox V70
So với các dòng thép hình V thông thường, thép góc inox V70 mang lại nhiều giá trị sử dụng:
- Chống ăn mòn cao: chịu được axit nhẹ, muối biển, độ ẩm cao
- Tính thẩm mỹ: bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, phù hợp công trình yêu cầu cao về kiến trúc
- Độ bền cơ học tốt: không cong vênh, nứt gãy dưới tác động lực lớn
- Tuổi thọ lâu dài: có thể sử dụng trên 30 năm trong điều kiện khắc nghiệt
- Dễ gia công: có thể cắt, hàn, khoan, mài tùy theo yêu cầu thiết kế
So sánh thép góc inox V70 với các loại thép carbon khác
Tiêu chí | Thép góc inox V70 | Thép góc inox V70 Carbon thông thường |
Chống ăn mòn | Rất cao | Thấp, dễ gỉ nếu không sơn phủ |
Tuổi thọ | Trên 30 năm | 5–10 năm tùy điều kiện sử dụng |
Thẩm mỹ | Sáng bóng, không phai màu | Màu đen, cần sơn hoặc mạ kẽm |
Khả năng tái chế | Cao | Trung bình |
Giá thành | Cao hơn | Rẻ hơn |
Phân loại theo công năng sử dụng
1. Thép góc inox V70 công nghiệp
Là loại inox được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như nhà máy hóa chất, công nghiệp thực phẩm, khu công nghiệp ven biển. Đặc điểm:
- Mác thép thường dùng: SUS 316, SUS 304
- Độ dày lớn, chịu lực tốt
- Bề mặt thường là No.1 hoặc 2B
2. Thép góc inox V70 trang trí
Dùng trong nội thất, kiến trúc và ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ:
- Mác thép: SUS 201 hoặc SUS 304
- Bề mặt đánh bóng BA, HL
- Dễ gia công, tạo hình
Phân loại theo phương pháp sản xuất
1. Thép góc inox V70 đúc
Sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối. Đặc điểm:
- Kết cấu chắc chắn, chịu lực cao
- Độ dày đều, đồng nhất
- Giá thành cao hơn loại chấn
2. Thép góc inox V70 chấn (chập)
Được chấn từ tấm inox bằng máy chấn CNC:
- Giá thành rẻ hơn
- Có thể đặt hàng theo yêu cầu
- Phù hợp công trình không yêu cầu tải trọng quá lớn
Phân loại thép góc inox V70 theo mác thép
1. Thép góc inox V70 SUS 201
- Giá thành thấp nhất trong các loại inox
- Khả năng chống gỉ trung bình
- Phù hợp với môi trường khô ráo, ít ăn mòn
2. Thép góc inox V70 SUS 304
- Phổ biến nhất hiện nay
- Chống gỉ tốt, dễ gia công, bền bỉ
- Sử dụng trong nội – ngoại thất, công nghiệp nhẹ
3. Thép góc inox V70 SUS 316
- Khả năng chống ăn mòn cực cao
- Dùng trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, biển
- Giá thành cao nhất nhưng tuổi thọ vượt trội
Bảng thành phần hóa học của thép không gỉ dùng cho thép góc inox V70
Nguyên tố | INOX 201 (%) | INOX 304 (%) | INOX 316 (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.15 | ≤ 0.08 | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | 5.5 – 7.5 | ≤ 2.0 | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 | ≤ 1.0 | ≤ 1.0 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 | 18.0 – 20.0 | 16.0 – 18.0 |
Niken (Ni) | 3.5 – 5.5 | 8.0 – 10.5 | 10.0 – 14.0 |
Molypden (Mo) | – | – | 2.0 – 3.0 |
Nitơ (N) | ≤ 0.25 | ≤ 0.10 | ≤ 0.10 |
Photpho (P) | ≤ 0.060 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 |
Bảng cơ tính (cơ lý) của thép góc inox V70 theo từng mác
Tính chất cơ lý | INOX 201 | INOX 304 | INOX 316 |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 520 MPa | ≥ 520 MPa | ≥ 515 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 275 MPa | ≥ 205 MPa | ≥ 205 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 30 | ≥ 40 | ≥ 40 |
Độ cứng (Brinell) | 200 HB | 170 HB | 160 HB |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
Lưu ý: Các giá trị có thể thay đổi nhẹ tùy theo từng nhà sản xuất và công nghệ xử lý.
Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng cho thép góc inox V70
Thép góc inox V70 thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như:
- ASTM A276 – Tiêu chuẩn thanh inox cán nguội/nóng
- JIS G4303 – Tiêu chuẩn thép không gỉ dạng thanh của Nhật
- EN 10088-3 – Tiêu chuẩn inox châu Âu
- TCVN 1659:2007 – Tiêu chuẩn thép không gỉ tại Việt Nam
Các tiêu chuẩn trên quy định rõ về thành phần hóa học, cơ tính, sai số kích thước, chất lượng bề mặt và phương pháp thử nghiệm.
Những lưu ý khi chọn mua thép góc inox V70
Chọn đúng mác inox
- Dùng ngoài trời, gần biển: chọn SUS 316
- Dùng trong nhà hoặc môi trường bình thường: chọn SUS 304
- Dự án ngắn hạn, ít ăn mòn: có thể dùng SUS 201 để tiết kiệm
Kiểm tra độ dày và kích thước
- Đảm bảo đúng thiết kế kết cấu, tải trọng
- Tránh dùng sản phẩm sai quy cách gây mất an toàn
Chọn nhà cung cấp uy tín
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ
- Có khả năng tư vấn kỹ thuật và giao hàng đúng tiến độ
Yêu cầu gia công theo đúng thiết kế
- Cắt, khoan, hàn theo bản vẽ kỹ thuật
- Bề mặt cần đánh bóng hoặc xử lý phù hợp mục đích sử dụng
Quy trình sản xuất thép góc inox V70
Quá trình sản xuất V70x70 inox đòi hỏi sự chính xác cao và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm đảm bảo độ bền cơ học, độ chính xác về kích thước và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Tùy vào phương pháp sản xuất (đúc hoặc chấn), quy trình có thể có đôi chút khác biệt, nhưng về cơ bản vẫn bao gồm các bước sau:
1. Chọn nguyên liệu đầu vào
Việc lựa chọn nguyên liệu đầu vào là yếu tố cốt lõi quyết định đến chất lượng thanh V70x70 inox thành phẩm:
- Với sản xuất bằng phương pháp chấn: sử dụng thép không gỉ dạng tấm inox cuộn hoặc tấm phẳng, thường có độ dày từ 3mm đến 10mm, làm từ mác SUS 201, SUS 304 hoặc SUS 316.
- Với sản xuất bằng phương pháp đúc: sử dụng phôi tròn inox hoặc thỏi inox làm nguyên liệu đầu vào, đảm bảo thành phần hóa học đồng nhất, sạch tạp chất.
Tất cả nguyên liệu đều phải có chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) và đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS hoặc EN.
2. Gia công tạo hình
Tùy thuộc vào phương pháp sản xuất, công đoạn tạo hình sẽ khác nhau:
Với thép góc inox V70 chấn (chập):
- Tấm inox được cắt theo chiều dài yêu cầu (thường là 6m).
- Sau đó, tấm được đưa vào máy chấn CNC thủy lực.
- Máy chấn gập tấm inox theo một góc chính xác 90 độ, tạo ra hình chữ V với hai cánh bằng nhau (70mm).
- Đảm bảo đường gấp không bị rạn, nứt hoặc biến dạng bề mặt.
Với thép góc inox V70 đúc:
- Phôi inox được làm nóng chảy trong lò cảm ứng hoặc lò hồ quang.
- Kim loại lỏng được đổ vào khuôn đúc có hình dạng chữ V theo đúng thông số kỹ thuật.
- Sau khi nguội, sản phẩm được tách khuôn, xử lý bavia và chỉnh hình.
Phương pháp đúc tạo ra sản phẩm liền khối, chịu tải cao, nhưng giá thành và thời gian sản xuất cao hơn so với chấn.
3. Xử lý nhiệt và cơ học
Sau khi tạo hình, các thanh thép góc inox V70 được đưa qua các công đoạn xử lý để đảm bảo cơ lý tính:
- Ủ nhiệt (Annealing): thanh inox được nung trong lò đến nhiệt độ 1040–1120°C để làm mềm, tăng độ dẻo và loại bỏ ứng suất dư.
- Làm nguội: thường làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để ổn định cấu trúc kim loại.
- Chỉnh thẳng (Straightening): dùng máy cán hoặc máy ép thủy lực để đảm bảo thanh V thẳng, không cong vênh.
- Mài mép (Deburring): loại bỏ các phần gồ ghề, cạnh sắc hoặc ba via ở các mép sau khi cắt và uốn.
4. Hoàn thiện bề mặt
Tùy theo yêu cầu của khách hàng và mục đích sử dụng, V70x70 inox sẽ được xử lý bề mặt để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn:
- Đánh bóng BA (Bright Annealed): cho bề mặt sáng gương, thường dùng trong trang trí nội thất.
- Đánh bóng HL (Hairline): tạo vân sọc mờ dài – thích hợp cho công trình ngoại thất, thang máy.
- Bề mặt 2B hoặc No.1: phù hợp cho ứng dụng công nghiệp, không yêu cầu cao về thẩm mỹ.
- Ngoài ra, có thể áp dụng phủ PVC để bảo vệ bề mặt trong quá trình vận chuyển và thi công.
5. Kiểm tra chất lượng
Mỗi lô sản phẩm đều phải trải qua bước kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng:
- Kiểm tra kích thước: đo chiều dài, chiều rộng hai cánh, góc chấn, độ dày.
- Đo trọng lượng thực tế để đối chiếu với bảng quy cách tiêu chuẩn.
- Kiểm tra bề mặt: phát hiện vết nứt, rỗ, vết hàn (nếu có), vết xước.
- Kiểm tra thành phần hóa học (bằng máy quang phổ nếu yêu cầu).
- Kiểm tra cơ lý tính: độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài (nếu theo lô lớn và đơn hàng đặc biệt).
6. Đóng gói và vận chuyển
Sau khi kiểm tra đạt yêu cầu, sản phẩm sẽ được đóng gói theo tiêu chuẩn:
- Đóng bó chắc chắn bằng dây đai thép không gỉ hoặc dây nhựa công nghiệp.
- Bọc giấy dầu, túi PE hoặc nilon chống xước, chống bụi.
- Gắn tem sản phẩm: ghi rõ mác thép, kích thước, số lô, tên nhà sản xuất.
- Đặt lên pallet gỗ hoặc khung thép để tiện nâng hạ, vận chuyển.
Phú Tân An luôn cam kết quy trình sản xuất V70x70 inox được kiểm soát chặt chẽ từ khâu nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện, đáp ứng đầy đủ yêu cầu về kỹ thuật, an toàn và thẩm mỹ cho từng công trình.
Mua ngay sản phẩm thép góc inox V70 tại Phú Tân An
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối thép và inox công nghiệp, Phú Tân An cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm thép góc inox V70 đạt chuẩn, giá cả cạnh tranh, dịch vụ hậu mãi tận tâm. Quý khách có thể đặt hàng theo kích thước yêu cầu, gia công kỹ thuật theo bản vẽ và nhận tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi.
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi mới nhất từ Phú Tân An!