Trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí chế tạo và kết cấu hạ tầng công nghiệp, thép vuông đặc được biết đến là một trong những loại vật liệu không thể thiếu. Với hình dạng thanh vuông đặc ruột, khả năng chịu tải tốt và tính ổn định cao, loại thép này thường được sử dụng để gia công, chế tạo kết cấu, khung dầm, trục quay, cũng như nhiều ứng dụng kỹ thuật khác.
Là nhà cung cấp uy tín trong lĩnh vực thép công nghiệp, Phú Tân An xin gửi đến quý khách hàng bài viết tổng hợp đầy đủ các thông tin kỹ thuật và ứng dụng thực tế của sản phẩm thép vuông đặc, từ đó giúp quý khách đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của mình.
Khái quát về thép thanh vuông đặc trong ngành công nghiệp
Thép vuông đặc, hay còn gọi là thanh thép vuông đặc, là sản phẩm dạng thanh đặc có tiết diện hình vuông, được cán nóng hoặc cán nguội tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật. Với thiết kế hình khối vững chắc, thép vuông đặc nổi bật với khả năng chịu lực cao và ít bị biến dạng khi gia công.
Sản phẩm được sản xuất từ các loại mác thép khác nhau như: CT3, SS400, S45C, SCM440, hoặc các dòng thép không gỉ như SUS201, SUS304, SUS316 – nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng từ xây dựng dân dụng đến cơ khí chính xác.
Thông số kỹ thuật
Kích Thước/Quy cách | 100×100, 10×10, 12×12, 14×14, 150×150, 15×15, 16×16, 200×200, 20×20, 25×25, 30×30, 36×36, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90 |
Nhà sản xuất | Nhập khẩu |
Tiêu Chuẩn Sản Xuất | GB/T 700, JIS G3101, SAE J403 |
Đặc trưng cấu tạo và hình dạng của thép vuông đặc
Thép vuông đặc có thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả cao:
- Dạng tiết diện: hình vuông đều, đặc ruột.
- Kích thước phổ biến: từ 6×6mm đến 250×250mm.
- Chiều dài thanh tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
- Bề mặt: có thể để thô (đen), mạ kẽm nhúng nóng, hoặc đánh bóng sáng gương tùy nhu cầu.
Loại thép này thường được gia công dễ dàng nhờ độ cứng vừa phải và khả năng hàn tốt. Ngoài ra, tùy từng loại mác thép, sản phẩm có thể đáp ứng các yêu cầu khác nhau về cơ tính, chống ăn mòn hoặc chịu nhiệt.
Quy cách thép vuông đặc hiện nay
Kích thước (mm) | Trọng lượng | |
KG/MTR | KG/FT | |
10 x 10 | 0.80 | 0.20 |
12 x 12 | 1.10 | 0.30 |
14 x 14 | 1.50 | 0.50 |
16 x 16 | 2.00 | 0.60 |
17 x 17 | 2.27 | 0.69 |
20 x 20 | 3.14 | 1.00 |
25 x 25 | 4.90 | 1.50 |
32 x 32 | 8.00 | 2.40 |
40 x 40 | 12.60 | 3.80 |
42 X 42 | 13.85 | 4.22 |
50 x 50 | 19.60 | 6.00 |
53 X 53 | 22.05 | 6.72 |
56 x 56 | 24.60 | 7.50 |
63 x 63 | 31.20 | 9.50 |
Trọng lượng thanh vuông được tính theo công thức: W = 0.00785 * s2 Trong đó: W = trọng lượng (kg/m) s = kích thước cạnh (mm) |
Các đặc điểm nổi bật của thép vuông đặc
Khả năng chịu lực và chống biến dạng cao
Với kết cấu đặc ruột, thanh vuông đặc có thể chịu lực nén, uốn và xoắn tốt hơn nhiều so với các dòng thép rỗng cùng kích thước.
Dễ dàng gia công và tạo hình
Thép vuông đặc thích hợp cho hầu hết các phương pháp gia công: cắt, hàn, tiện, phay, mài,… Do đó, được ưa chuộng trong ngành cơ khí chế tạo.
Chống ăn mòn (với thép không gỉ hoặc mạ kẽm)
Tùy vào loại thép được sử dụng, sản phẩm có thể kháng được tác động từ môi trường như ẩm ướt, hóa chất nhẹ hoặc nhiệt độ cao.
Đa dạng kích thước, dễ lắp ghép
Từ các loại nhỏ 10×10 mm đến bản lớn 250×250 mm, khách hàng có thể chọn lựa linh hoạt tùy theo yêu cầu kỹ thuật.
Ứng dụng thực tế của thép vuông đặc trong nhiều lĩnh vực công nghiệp
Thép vuông đặc là vật liệu có tính ứng dụng rất cao nhờ khả năng chịu lực tốt, độ ổn định lớn và dễ dàng gia công. Dưới đây là các lĩnh vực tiêu biểu đang sử dụng thép vuông đặc, kèm theo các ứng dụng cụ thể.
Trong lĩnh vực xây dựng dân dụng và công nghiệp
Thép vuông đặc được xem là một trong những loại vật liệu thiết yếu trong các công trình xây dựng hiện đại:
Gia công kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế: Thép vuông đặc có thể làm cột chịu lực, dầm ngang, hệ giằng, thanh giằng chéo trong các nhà máy, nhà kho quy mô lớn nhờ độ cứng và khả năng chịu tải cao.
Làm cốt thép cho nền móng và trụ bê tông: Trong các công trình dân dụng như nhà ở, chung cư, cầu thang hoặc công trình công nghiệp như hầm, bãi đỗ xe, thép vuông đặc thường được chôn âm trong nền móng để tăng độ ổn định.
Chế tạo chi tiết kiến trúc ngoài trời: Thép vuông đặc còn được dùng để sản xuất các chi tiết trang trí như lan can cầu thang, tay vịn ban công, khung bảo vệ cửa sổ, hoặc cổng, hàng rào kim loại – giúp tăng tính thẩm mỹ và độ an toàn.
Gia công cọc thép trong móng sâu: Một số ứng dụng yêu cầu tải trọng lớn sẽ dùng thép vuông đặc làm cọc khoan nhồi hoặc thanh chống tạm thời trong thi công tầng hầm.
Trong ngành cơ khí chế tạo máy và công nghiệp nặng
Đây là một trong những lĩnh vực tiêu biểu ứng dụng nhiều nhất loại thép này, đặc biệt là với các mác thép như S45C, SS400, SCM440:
Gia công trục quay, trục truyền động: Với độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, thép vuông đặc thường được sử dụng để tiện thành các chi tiết như trục bánh răng, trục máy ép, trục bơm công nghiệp.
Sản xuất đòn bẩy, bánh răng, càng gạt: Những chi tiết cơ khí cần truyền lực tốt và ổn định lâu dài thường dùng phôi thép vuông đặc để gia công.
Chế tạo khuôn mẫu và chi tiết chính xác: Trong ngành chế tạo khuôn nhựa, khuôn ép kim loại, thép vuông đặc dạng cán nguội có dung sai nhỏ là vật liệu lý tưởng.
Khung, bệ đỡ máy móc: Nhờ tiết diện đồng đều và độ dày lớn, sản phẩm này được dùng để làm bệ đỡ, khung cố định cho máy công nghiệp, băng tải, hệ thống sản xuất tự động.
Trong ngành giao thông – vận tải và đóng tàu
Các đơn vị sản xuất thiết bị vận tải như xe tải, container, toa tàu,… đều sử dụng thép vuông đặc trong nhiều hạng mục nhờ đặc tính bền vững:
Gia công khung gầm xe: Với khả năng chống chịu lực va đập, thép vuông đặc được dùng để làm dầm khung, chân chống, hoặc các chi tiết gia cố cho xe container, xe chuyên dụng.
Chế tạo thùng xe, bệ hàng, vách ngăn: Nhờ khả năng chịu lực nén và uốn tốt, sản phẩm được ứng dụng trong đóng thùng xe tải, thùng ben hoặc làm khung sườn cho vách ngăn trong xe.
Kết cấu tàu thủy và thiết bị hàng hải: Với dòng thép vuông đặc mạ kẽm hoặc thép không gỉ, sản phẩm được sử dụng làm kết cấu trong khoang tàu, tay vịn, trục dẫn hướng…
Sản xuất container và thiết bị vận chuyển hàng hóa: Làm dầm chịu lực chính, khung đỡ pallet, hoặc hệ thống trượt bên dưới container.
Trong công nghiệp nội thất và ngoại thất
Những công trình dân dụng, kiến trúc cảnh quan hoặc nội thất cao cấp cũng sử dụng thép vuông đặc, đặc biệt là thép không gỉ hoặc mạ kẽm để tạo tính thẩm mỹ:
Làm khung cửa, khung vách ngăn: Nhờ hình dạng vuông vức và bề mặt dễ gia công, vật liệu này được dùng nhiều để làm khung cửa sổ, cửa chính hoặc vách kính khung thép.
Chế tạo chân bàn, khung ghế, giá đỡ trang trí: Trong nội thất hiện đại, đặc biệt là phong cách công nghiệp (industrial), các chi tiết như chân bàn, kệ sắt, giá sách… thường sử dụng thép vuông đặc vì vẻ chắc chắn và thẩm mỹ cao.
Lan can ban công, cầu thang: Khi dùng thép mạ kẽm hoặc inox, thép vuông đặc có thể tạo thành tay vịn, lan can chống rỉ – phù hợp cho công trình ngoài trời.
Trang trí công trình công cộng: Làm khung biển báo, cổng vòm, chi tiết mỹ thuật trong công viên, quảng trường,…
Lý do nên chọn thép vuông đặc tại Phú Tân An
Phú Tân An là một trong những đơn vị phân phối thép công nghiệp hàng đầu trên thị trường, đặc biệt là các dòng thép vuông đặc từ phổ thông đến cao cấp. Khi mua hàng tại đây, quý khách hàng sẽ nhận được:
- Hàng hóa đa dạng: đầy đủ các kích thước từ nhỏ đến lớn, đủ mác thép.
- Chất lượng đảm bảo: nguồn hàng có chứng chỉ CO/CQ rõ ràng.
- Giá cả cạnh tranh: cập nhật theo biến động thị trường, chiết khấu cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Hỗ trợ gia công: cắt, chấn, mạ kẽm theo yêu cầu riêng.
- Giao hàng nhanh: trên toàn quốc với đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng trong sản xuất thép vuông đặc
Sản phẩm thép vuông đặc tại Phú Tân An được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như:
- ASTM A36, AISI 1045, AISI 1018: dùng trong kết cấu và cơ khí.
- JIS G3101, G4051 (Nhật Bản): yêu cầu cao về độ bền và độ cứng.
- TCVN (Việt Nam): tiêu chuẩn phổ thông cho thị trường nội địa.
Ngoài ra, nếu dùng thép không gỉ (inox), sẽ áp dụng theo tiêu chuẩn ASTM A276 hoặc JIS G4303.
Mác thép thông dụng dùng để sản xuất thép vuông đặc
Dưới đây là một số mác thép phổ biến:
Mác thép | Đặc điểm nổi bật |
CT3 | Thép cacbon thấp, dễ hàn, dùng phổ thông. |
SS400 | Độ bền cao, dùng trong kết cấu lớn. |
S45C | Độ cứng cao, dùng gia công trục – chi tiết máy. |
SCM440 | Thép hợp kim, có độ bền và độ mài mòn cao. |
SUS304 | Inox chống gỉ tốt, dùng trong môi trường ăn mòn. |
Lưu ý khi chọn mua và sử dụng thép vuông đặc
- Kiểm tra mác thép rõ ràng: chọn đúng mác phù hợp với nhu cầu sử dụng (ví dụ: S45C cho gia công cơ khí, CT3 cho xây dựng,…).
- Xem xét kích thước – dung sai: chọn sản phẩm có dung sai kích thước thấp nếu cần gia công chính xác.
- Lưu trữ nơi khô ráo: tránh tiếp xúc nước để giảm nguy cơ gỉ sét (với thép không mạ).
- Ưu tiên nhà cung cấp uy tín: như Phú Tân An để đảm bảo chất lượng và hậu mãi.
Mua ngay sản phẩm thép vuông đặc tại Phú Tân An
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vật liệu chắc chắn, dễ gia công và có độ bền cao cho công trình hay sản phẩm cơ khí của mình, thép vuông đặc là lựa chọn lý tưởng.
Phú Tân An cam kết:
✅ Cung cấp đầy đủ các loại thép vuông đặc đạt chuẩn kỹ thuật
✅ Giá cả cạnh tranh, ưu đãi số lượng lớn
✅ Hỗ trợ giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✅ Tư vấn kỹ thuật miễn phí, nhiệt tình
📞 Liên hệ ngay với Phú Tân An để nhận báo giá và tư vấn chi tiết theo từng dự án!