Thép tấm gân mạ kẽm là một trong những vật liệu được ưa chuộng hàng đầu trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp nhờ sở hữu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và bề mặt gân chống trượt an toàn. Với nhiều kích thước, độ dày đa dạng cùng khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN, ISO, thép tấm gân mạ kẽm ngày càng khẳng định vị thế là lựa chọn tối ưu cho những công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Được phân phối trực tiếp bởi Thép Phú Tân An, sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng chuẩn CO, CQ, mà còn đi kèm giá cả cạnh tranh, giao hàng tận nơi, phù hợp với mọi nhu cầu từ quy mô nhỏ lẻ đến dự án lớn.
Thông số kỹ thuật thép tấm gân mạ kẽm
- Độ dày: 1.8mm – 14mm (đa dạng lựa chọn).
- Khổ rộng: 500mm – 2000mm.
- Chiều dài: 1000mm – 6000mm (theo yêu cầu).
- Mác thép: SS400, A36, Q235, S275, S355…
- Chủng loại: Thép cuộn / thép tấm.
- Tiêu chuẩn: ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, TCVN…
- Xuất xứ: Việt Nam & nhập khẩu.
- Đơn vị phân phối: Thép Phú Tân An.
Đặc điểm của thép tấm gân mạ kẽm
Khả năng chống ăn mòn
Lớp mạ kẽm trên bề mặt thép tấm gân giúp bảo vệ vật liệu khỏi tác động của môi trường khắc nghiệt như không khí ẩm, hơi muối biển, hóa chất. Nhờ đó, sản phẩm có tuổi thọ lâu dài và duy trì được tính bền vững trong suốt quá trình sử dụng.
Độ bền và khả năng chịu lực
Cấu trúc gân dập nổi trên bề mặt giúp thép chịu lực tốt hơn, đồng thời tạo ma sát cao chống trượt, đảm bảo an toàn trong thi công và sử dụng. Lớp mạ kẽm còn tăng cường khả năng chống gỉ sét, duy trì chất lượng trong nhiều năm.
Tính thẩm mỹ
Thép tấm gân mạ kẽm có bề mặt sáng bóng, đều màu, mang lại sự hiện đại và chuyên nghiệp cho công trình. Lớp kẽm phủ ngoài còn giúp hạn chế sự xuống cấp về ngoại hình do gỉ sét hay tác động của môi trường.
Ứng dụng của thép tấm gân mạ kẽm
Trong xây dựng công nghiệp
- Sàn nhà xưởng, bậc cầu thang, cầu cảng.
- Tấm lót sàn xe tải, container, kho bãi.
- Các công trình cần tính chống trượt và độ bền cao.
Trong cơ khí và chế tạo máy
- Làm chi tiết máy, vỏ thiết bị, tấm lót sàn nhà máy.
- Ứng dụng ở môi trường dễ bị ăn mòn hóa chất.
Trong đóng tàu và giao thông vận tải
- Lót sàn, lan can, vách ngăn tàu biển, tàu hàng.
- Các bộ phận chịu tải trọng và tiếp xúc môi trường nước mặn.
Trong các ngành khác
- Sản xuất đồ gia dụng: tủ lạnh, máy giặt, thiết bị bếp.
- Ứng dụng trong nội thất, thiết kế công trình trang trí.
Với những ưu điểm vượt trội về chống ăn mòn – độ bền – tính thẩm mỹ, thép tấm gân mạ kẽm ngày càng được lựa chọn nhiều trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Đây là giải pháp kinh tế, bền vững và an toàn lâu dài cho mọi nhu cầu sử dụng.
Bảng tra quy cách kích thước
- Dưới đây là bảng quy cách kích thước thép tấm gân mạ kẽm
- Lưu ý dung sai là ±2%
- Vui lòng liên hệ Hotline 0904.895.239 để cập nhật thông số chính xác
Khổ thép (dài x rộng) (mm) | Độ dày (mm) | Khối lượng |
1000 x 6000 | 1.8mm | 102.78 kg/tấm |
1200 x 6000 | 1.8mm | 123.336 kg/tấm |
1200 x 6000 | 2.0mm | 134.64 kg/tấm |
1500 x 6000 | 3.0mm | 239 kg/tấm |
1500 x 6000 | 4.0mm | 309.6 kg/tấm |
1500 x 6000 | 5.0mm | 380.25 kg/tấm |
1500 x 6000 | 6.0mm | 450.9 kg/tấm |
1500 x 6000 | 8.0mm | 592.2 kg/tấm |
1500 x 6000 | 10mm | 733.5 kg/tấm |
1500 x 6000 | 12mm | 874.8 kg/tấm |
1800 x 6000 | 12mm | 1050 kg/tấm |
1250 x 6000 | 3.0mm | 199.1 kg/tấm |
1250 x 6000 | 4.0mm | 258.0 kg/tấm |
1250 x 6000 | 5.0mm | 316.9 kg/tấm |
1250 x 6000 | 6.0mm | 375.8 kg/tấm |
1250 x 6000 | 8.0mm | 493.5 kg/tấm |
Phân loại thép tấm gân mạ kẽm
Thép tấm gân mạ kẽm được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Dựa trên kỹ thuật mạ kẽm, sản phẩm được chia thành hai loại phổ biến: mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân. Mỗi loại có những đặc điểm riêng về cấu tạo, độ bền và ứng dụng thực tế.
1. Thép tấm gân mạ kẽm nhúng nóng
Đặc điểm nổi bật:
- Phương pháp sản xuất: Tấm thép được nhúng trực tiếp vào bể kẽm nóng chảy, hình thành lớp hợp kim kẽm – sắt bám chắc trên bề mặt.
- Độ dày lớp mạ: 50 – 150 µm (có thể cao hơn theo yêu cầu).
- Khả năng bảo vệ: Chống ăn mòn vượt trội, thích hợp trong môi trường biển, hóa chất hoặc không khí ẩm.
- Độ bám dính: Liên kết hóa học mạnh, khó bong tróc.
- Bề mặt: Có màu sáng bạc, đôi khi lẫn một vài khuyết nhỏ do quá trình nhúng kẽm.
Ứng dụng:
- Sàn xe tải, cầu cảng, nhà xưởng.
- Các kết cấu chịu tải và công trình ngoài trời.
- Những vị trí cần tuổi thọ lâu dài và khả năng chống gỉ sét cao.
2. Thép tấm gân mạ kẽm điện phân
Đặc điểm nổi bật:
- Phương pháp sản xuất: Sử dụng dòng điện để lắng đọng ion kẽm lên bề mặt thép trong dung dịch điện phân.
- Độ dày lớp mạ: 5 – 25 µm, mỏng hơn mạ nhúng nóng nhưng có thể điều chỉnh linh hoạt.
- Khả năng bảo vệ: Đủ chống ăn mòn trong môi trường thông thường, hạn chế hơn trong điều kiện khắc nghiệt.
- Độ bám dính: Tốt nhưng không bền chắc bằng mạ nhúng nóng.
- Bề mặt: Mịn, sáng bóng, đồng đều, có tính thẩm mỹ cao.
Ứng dụng:
- Các chi tiết cơ khí nhỏ, linh kiện máy móc.
- Đồ gia dụng: tủ lạnh, máy giặt, thiết bị bếp.
- Sản phẩm cần ngoại hình đẹp và lớp mạ đều màu.
3. So sánh mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân
Tiêu chí | Mạ kẽm nhúng nóng | Mạ kẽm điện phân |
Độ dày lớp mạ | 50 – 150 µm | 5 – 25 µm |
Khả năng chống gỉ | Rất cao, phù hợp môi trường khắc nghiệt | Trung bình, thích hợp môi trường trong nhà |
Độ bám dính | Rất chắc (kẽm – sắt liên kết hóa học) | Bám tốt nhưng yếu hơn |
Tính thẩm mỹ | Bề mặt sáng, hơi thô | Mịn, bóng, đồng đều |
Chi phí | Cao hơn | Thấp hơn |
Ứng dụng chính | Xây dựng, cầu cảng, sàn xe tải | Đồ gia dụng, chi tiết nhỏ, công nghiệp nhẹ |
Nên chọn loại thép tấm gân mạ kẽm nào?
- Nếu công trình yêu cầu độ bền, tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn tối đa, hãy chọn thép tấm gân mạ kẽm nhúng nóng.
- Nếu ưu tiên tính thẩm mỹ, chi phí hợp lý và ứng dụng trong nội thất hoặc sản phẩm gia dụng, thì mạ kẽm điện phân là lựa chọn phù hợp.
Thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn thép tấm gân mạ kẽm
Thép tấm gân mạ kẽm chống trượt được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, đảm bảo độ bền, khả năng chống gỉ và tính an toàn khi sử dụng. Dưới đây là chi tiết thành phần hóa học, cơ tính và các tiêu chuẩn phổ biến của sản phẩm này.
1. Bảng thành phần hóa học thép tấm gân mạ kẽm
Thành phần hóa học của thép tấm gân mạ kẽm có sự khác biệt nhỏ tùy tiêu chuẩn sản xuất (ASTM, JIS, EN, GB…). Tuy nhiên, tỷ lệ trung bình thường nằm trong giới hạn sau:
Thành phần | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Al (%) |
Tỷ lệ | 0.12 – 0.20 | 0.10 – 0.35 | 0.30 – 1.50 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 | ≤ 0.02 |
Với hàm lượng Carbon (C) thấp và Mangan (Mn) tương đối cao, thép tấm gân mạ kẽm có độ dẻo tốt, dễ gia công hàn, uốn, đồng thời vẫn giữ được cường độ chịu lực cần thiết.
2. Bảng cơ tính thép tấm gân mạ kẽm
Các tính chất cơ học chính của thép tấm gân chống trượt mạ kẽm giúp đánh giá khả năng chịu tải, độ bền và tuổi thọ của sản phẩm:
Tính chất | Đơn vị | Giá trị |
Giới hạn chảy | MPa | ≥ 235 |
Độ bền kéo | MPa | 370 – 500 |
Độ giãn dài | % | ≥ 20 (khi dày ≤ 16 mm) |
Độ cứng | HB | 110 – 180 |
Với cơ tính này, thép tấm gân mạ kẽm vừa chịu lực tốt, vừa có độ dẻo dai, giúp sản phẩm không bị giòn gãy khi gia công hoặc sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
3. Tiêu chuẩn sản xuất thép tấm gân mạ kẽm
Thép tấm gân mạ kẽm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và trong nước, nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu từ xây dựng, cơ khí đến giao thông vận tải. Một số tiêu chuẩn phổ biến:
- ASTM A36 (Mỹ): Thép carbon kết cấu, dùng trong công trình dân dụng và công nghiệp.
- JIS G3101 – SS400 (Nhật Bản): Ứng dụng trong xây dựng và kỹ thuật cơ khí.
- EN 10025 – S235JR (Châu Âu): Thép kết cấu cho xây dựng cơ bản.
- GB/T 3277 (Trung Quốc): Tiêu chuẩn dành riêng cho thép tấm gân.
- ASTM A123 (Mỹ): Tiêu chuẩn mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo khả năng chống gỉ tối ưu.
Quy trình sản xuất thép tấm gân chống trượt mạ kẽm
Thép tấm gân mạ kẽm chống trượt là sản phẩm thép công nghiệp có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính an toàn khi sử dụng. Để đạt được chất lượng tối ưu, quy trình sản xuất loại thép này trải qua nhiều công đoạn nghiêm ngặt từ luyện kim cho đến xử lý bề mặt và kiểm tra chất lượng.
Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình sản xuất thép tấm gân mạ kẽm chống trượt:
1. Luyện thép
- Nguyên liệu: Quặng sắt nguyên sinh hoặc thép phế liệu tái chế.
- Công nghệ: Nung chảy trong lò hồ quang điện hoặc lò cao ở nhiệt độ khoảng 1.600°C.
- Mục đích: Tạo ra thép lỏng tinh khiết, sau đó điều chỉnh thành phần hóa học để đạt được cơ tính (độ bền, độ dẻo) phù hợp cho sản phẩm tấm gân.
2. Đúc phôi / Cán phôi
- Thép lỏng được đúc liên tục thành phôi bản (slab) hoặc phôi dẹt.
- Phôi thép cần có bề mặt nhẵn, đồng nhất để thuận lợi cho quá trình cán tạo hình.
- Đây là nguyên liệu trực tiếp cho công đoạn cán nóng tiếp theo.
3. Cán nóng tạo hình tấm
- Phôi thép được đưa vào dây chuyền cán nóng ở nhiệt độ khoảng 1.200°C.
- Thép được cán mỏng dần cho đến khi đạt độ dày tiêu chuẩn (từ 2mm – 12mm).
- Quá trình cán nóng không chỉ định hình kích thước mà còn tăng cường độ bền cơ học nhờ biến dạng dẻo.
4. Tạo gân chống trượt
- Sau khi đạt độ dày yêu cầu, thép tấm được dập hoặc ép gân bằng máy chuyên dụng.
- Các loại gân phổ biến: hình thoi, răng cưa, tổ ong, lưới.
- Gân giúp tăng ma sát, chống trơn trượt, nâng cao độ an toàn trong sử dụng.
- Kiểu gân được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế hoặc yêu cầu riêng của công trình.
5. Mạ kẽm nhúng nóng
- Tấm thép gân sau khi tạo hình được làm sạch bề mặt bằng axit để loại bỏ dầu mỡ, gỉ sét.
- Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy (≈ 450°C).
- Ưu điểm:
- Lớp mạ kẽm bám đều, chống oxy hóa & ăn mòn.
- Tăng tuổi thọ sản phẩm, ngay cả trong môi trường biển hoặc ẩm ướt.
- Giúp bề mặt thép có tính thẩm mỹ cao, sáng bóng.
6. Kiểm tra chất lượng & đóng gói
- Thành phẩm sau mạ kẽm được kiểm tra nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn như:
- ASTM A123 (Mỹ)
- JIS G3302 (Nhật Bản)
- TCVN tương đương (Việt Nam)
- Các yếu tố kiểm tra: độ dày lớp mạ, độ bám dính, độ phẳng, độ cứng và dung sai kích thước.
- Cuối cùng, thép được đóng kiện, đánh dấu lô hàng và vận chuyển đến kho hoặc giao trực tiếp cho khách hàng.
Đơn vị phân phối thép tấm gân mạ kẽm hàng đầu – Phú Tân An
Phú Tân An là đơn vị uy tín chuyên cung cấp và phân phối thép tấm gân mạ kẽm chất lượng cao trên toàn quốc. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.
1. Sản phẩm phân phối
- Thép tấm gân mạ kẽm: đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN, GB/T.
- Kích thước đa dạng: độ dày từ 1.8mm – 14mm, khổ rộng 500mm – 2000mm.
- Kiểu gân chống trượt: hình thoi, răng cưa, tổ ong… phù hợp nhiều ứng dụng.
- Lớp mạ kẽm nhúng nóng: chống ăn mòn, tăng tuổi thọ sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt.
2. Tiêu chí chất lượng
- Sản phẩm có độ bền kéo cao, chống gỉ sét tốt, tuổi thọ dài.
- Kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất kho, đáp ứng đầy đủ cơ tính và thành phần hóa học.
- Cam kết hàng chính hãng, nguồn gốc rõ ràng.
3. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
- Tư vấn kỹ thuật: đội ngũ chuyên gia hỗ trợ chọn sản phẩm đúng nhu cầu dự án.
- Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ: minh bạch về xuất xứ, chất lượng.
- Vận chuyển nhanh chóng: giao hàng đúng hẹn, tiết kiệm thời gian cho khách hàng.
- Hóa đơn chứng từ hợp lệ: thuận tiện cho thanh toán và quyết toán công trình.
4. Cam kết từ Phú Tân An
- Giá bán cạnh tranh, ưu đãi cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Chất lượng đạt chuẩn quốc tế, phù hợp cho xây dựng, cơ khí, đóng tàu và nhiều lĩnh vực khác.
- Đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
Liên hệ 0904 895 239 để được Phú Tân An báo giá thép tấm gân mạ kẽm mới nhất, cùng chính sách giao hàng nhanh và dịch vụ hỗ trợ tận nơi.