Thép tấm gân đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ khả năng chống trượt, chịu lực tốt và độ bền vượt trội. Từ cầu thang, sàn nhà xưởng đến các hạng mục hầm, cảng hay kết cấu công nghiệp, thép tấm gân đều mang lại giải pháp an toàn và hiệu quả.
Phú Tân An – nhà cung cấp thép uy tín tại Việt Nam – luôn cam kết cung cấp các sản phẩm thép tấm gân chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp với mọi nhu cầu thi công. Sử dụng thép tấm gân từ Phú Tân An, các kỹ sư và nhà thầu có thể yên tâm về độ bền, khả năng chống mài mòn và tuổi thọ công trình.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về thép tấm gân, từ đặc điểm kỹ thuật, ưu điểm, ứng dụng thực tế, đến cách chọn mua và báo giá chuẩn, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình.
Thép tấm gân chống trượt: Thông số kỹ thuật, mác thép và xuất xứ
Thép tấm gân chống trượt là lựa chọn lý tưởng trong các công trình công nghiệp và xây dựng, từ sàn nhà xưởng, cầu thang đến các kết cấu chịu lực. Tại Phú Tân An, các sản phẩm thép tấm gân được cung cấp với chất lượng cao, đa dạng kích thước và mác thép, đáp ứng nhu cầu thi công đa dạng.
1. Độ dày sản phẩm
Các sản phẩm thép tấm gân tại Phú Tân An có độ dày phong phú, từ 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly đến 12ly, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
2. Khổ thép
Các khổ phổ biến được cung cấp:
- 1250 x 2500 mm
- 1500 x 6000 mm
- 2000 x 6000 mm
Ngoài ra, Phú Tân An nhận gia công cắt, chấn theo yêu cầu đặc thù của từng khách hàng, đảm bảo sản phẩm phù hợp hoàn toàn với dự án.
3. Mác thép
Sản phẩm cung cấp các mác thép phổ biến và đáng tin cậy:
- SS400, A36, SS300, Q235, Q235B
- Q345, Q345B, A752
- S355, S275, S235
Các mác thép này đảm bảo độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ dài, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật trong công nghiệp.
4. Tiêu chuẩn thép
Thép tấm gân Phú Tân An đạt các tiêu chuẩn quốc tế:
- JIS G3101: Tiêu chuẩn Nhật Bản
- ASTM A36, ASTM A786, ASTM A786M: Tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- EN 10025: Tiêu chuẩn Châu Âu
- AS/NZS 3678: Tiêu chuẩn Úc/New Zealand
5. Xuất xứ
Các sản phẩm thép tấm gân tại Phú Tân An được nhập khẩu từ nhiều quốc gia uy tín, bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Thái Lan, Nhật Bản, Châu Âu và Ấn Độ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
Giá thép tấm gân hôm nay tại Phú Tân An
Hiện nay, giá thép tấm gân đang có xu hướng tăng do nguồn cung hạn chế, cùng với việc nhập khẩu thép gặp khó khăn về giá cả và tiêu chuẩn. Để đảm bảo dự án của bạn được tính toán chính xác, Phú Tân An cập nhật nhanh mức giá tấm gân dao động từ 14.500 – 18.500 VNĐ/kg, tùy thuộc vào độ dày tấm và thời điểm nhập khẩu.
Lưu ý: Giá thép tấm gân thay đổi hàng ngày. Vui lòng gọi hotline 0904.895.239 để nhận báo giá mới nhất và tư vấn chi tiết.
1/ Bảng giá tấm gân theo khổ thép
Dưới đây là bảng giá chi tiết thép tấm gân chống trượt kèm trọng lượng tương ứng từ 2mm đến 12mm:
Stt | Quy Cách Hàng Hóa (mm) (độ dày x chiều rộng x chiều dài) | Trọng Lượng (Kg/tấm) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
1 | Tấm gân 2x1250x2500 | 58,44 | 15.500-17.500 |
2 | Tấm gân 3x1500x6000 | 238,95 | 14.500-15.500 |
3 | Tấm gân 4x1500x6000 | 309,60 | 14.500-15.500 |
4 | Tấm gân 5x1500x6000 | 380,25 | 15.500-16.500 |
5 | Tấm gân 6x1500x6000 | 450,90 | 15.500-16.500 |
6 | Tấm gân 8x1500x6000 | 592,20 | 15.500-16.500 |
7 | Tấm gân 10x1500x6000 | 733,50 | 17.500-18.500 |
8 | Tấm gân 12x1500x6000 | 874,80 | 17.500-18.500 |
9 | Tấm gân 5x2000x6000 | 507,00 | 15.500-16.500 |
10 | Tấm gân 6x2000x6000 | 601,20 | 15.500-16.500 |
11 | Tấm gân 8x2000x6000 | 789,60 | 15.500-16.500 |
12 | Tấm gân 10x2000x6000 | 978,00 | 17.500-18.500 |
13 | Tấm gân 12x2000x6000 | 1166,40 | 15.500-17.500 |
2/ Bảng giá tham khảo thép tấm gân theo mác thép (VNĐ/kg)
Mác thép | Tiêu chuẩn sản xuất | Cường độ chảy (MPa) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
SS400 | JIS G3101 (Nhật Bản) | ≥ 245 | 15,500 – 16,500 |
A36 | ASTM A36 (Hoa Kỳ) | ≥ 250 | 15,800 – 16,800 |
A572 Gr.50 | ASTM A572 (Hoa Kỳ) | ≥ 345 | 17,200 – 18,500 |
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm chi phí gia công tấm gân từ thép tấm cán nóng.
- Mác A36 thường cao hơn SS400 khoảng 2–3% do tiêu chuẩn ASTM và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt hơn.
- Mác A572 (cường độ cao) thường cao hơn SS400 khoảng 10–15% vì có thêm thành phần hợp kim và khả năng chịu lực vượt trội.
- Giá có thể biến động ±5% tùy thời điểm thị trường thép và số lượng đặt hàng.
- Khối lượng quy đổi theo khối lượng riêng của thép: 7,85 kg/m²/mm (VD: tấm gân 6mm, 1m² nặng khoảng 47,1 kg).
Cách tính trọng lượng thép tấm gân chống trượt
Để dự trù chi phí đầu tư và tính tải trọng hàng hóa, việc tính chính xác trọng lượng thép tấm gân là rất quan trọng. Tại Phú Tân An, chúng tôi hướng dẫn cách tính đơn giản, dễ áp dụng cho mọi loại tấm gân.
Công thức tính trọng lượng thép tấm gân (Kg):
(Trong lượng) Kg = T(mm) x W(m) x L(m) x Số lượng x 7.85 + 3 x W(m) x L(m) x Số lượng
Trong đó:
- T: Độ dày tấm thép (mm)
- W: Chiều rộng (m)
- L: Chiều dài (m)
- 7.85: Trọng lượng riêng của thép (g/cm³)
- Số lượng: Số lượng tấm thép
Ví dụ minh họa:
Tính trọng lượng của 5 tấm thép tấm gân chống trượt có kích thước 10mm x 1500mm x 6000mm:
- 1 tấm : Kg = 10 x 1.5 x 6 x 7.85 + 3 x 1.5 x 6 = 733.5 kg
- 5 tấm : 733.5 x 5 = 3,667.5 kg
Sau khi có trọng lượng, bạn chỉ cần nhân với đơn giá hiện hành để tính ra số tiền cần thanh toán, giúp dự trù chi phí chính xác và dễ dàng lên kế hoạch cho dự án.
Thép tấm gân là gì?
Thép tấm gân (chống trượt), còn được gọi là thép tấm hoa văn, thép tấm nhám, thép tấm dập nổi, là sản phẩm thép tấm có thành phần chủ yếu từ carbon, giúp tăng độ cứng và khả năng chống va đập hiệu quả
Những gân rãnh, hoa văn nổi trên bề mặt thép được thiết kế nhằm mục đích tăng độ bám, chống trượt, phù hợp với các khu vực yêu cầu ma sát cao.
Mỗi nhà sản xuất có thể tạo hoa văn khác nhau trên bề mặt thép tấm, ví dụ:
- Hoa văn 1 gạch ngang – 1 gạch dọc
- Hoa văn 4–5 gạch ngang – 4–5 gạch dọc
- Hoa văn chấm đều
- Hoa văn tự do
Ưu điểm nổi trội của thép tấm gân chống trượt
Thép tấm gân là vật liệu được ưa chuộng nhờ hội tụ nhiều đặc tính vượt trội về cơ học và tính ứng dụng linh hoạt. Những ưu điểm nổi bật bao gồm:
1. Khả năng chống trượt hiệu quả
Bề mặt thép có các hoa văn gân nổi đều, tạo độ nhám cao, giúp tăng ma sát và khả năng bám dính tốt. Nhờ đó, thép tấm gân đặc biệt phù hợp cho các khu vực:
- Sàn xe tải, sàn thang máy
- Bậc cầu thang công nghiệp, nhà xưởng
- Các khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước, dầu hoặc môi trường trơn trượt
2. Chịu lực và chống va đập tốt
Với độ cứng và độ bền cơ học cao, thép tấm gân có khả năng chịu tải lớn, chịu va đập mạnh, không dễ bị biến dạng hay cong vênh trong quá trình sử dụng. Do đó, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong:
- Kết cấu công nghiệp
- Hạ tầng giao thông
- Công trình trọng điểm
3. Tính dẻo và dễ gia công
Thép tấm gân có độ dẻo và khả năng giãn nở phù hợp, dễ dàng:
- Uốn cong
- Đột lỗ
- Cắt chấn theo yêu cầu
Điều này giúp sản phẩm đáp ứng đa dạng mục đích sử dụng, từ:
- Chế tạo chi tiết máy, bậc thang, sàn thao tác
- Mặt bàn thao tác trong ngành cơ khí, nông nghiệp, công nghiệp
- Gia dụng và thiết bị dân dụng
Ứng dụng thực tế của thép tấm gân chống trượt
Nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như chống trượt, chịu lực tốt, độ bền cao và dễ gia công, thép tấm gân (chống trượt) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, chế tạo, xây dựng, cũng như dân dụng. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến:
1. Làm sàn cầu thang và bậc thang
Thép tấm gân với bề mặt nhám giúp tăng ma sát, chống trơn trượt hiệu quả. Do đó, sản phẩm được sử dụng làm sàn cầu thang trong:
- Nhà xưởng, khu công nghiệp
- Thang máy, cầu thang ngoài trời
- Bậc thang dân dụng cần độ bám an toàn
2. Làm sàn xe và thùng xe
Các loại sàn xe tải, thùng xe ô tô, xe khách, xe chở hàng thường dùng thép tấm gân để đảm bảo:
- Người và hàng hóa di chuyển an toàn, không bị trượt
- Bề mặt chắc chắn, chịu lực tốt
- Đáp ứng nhu cầu vận chuyển trong môi trường ẩm ướt hoặc dầu mỡ
3. Làm sàn cầu sắt và sàn nhà công nghiệp
Thép tấm gân thích hợp cho các loại cầu sắt, lối đi công nghiệp, hoặc sàn nhà xưởng, kho bãi, nhờ khả năng:
- Chống trượt cho người đi bộ và phương tiện
- Chịu lực tốt, bền vững theo thời gian
- Tăng an toàn cho các khu vực sản xuất, vận chuyển
4. Làm cổng, cửa và các sản phẩm dân dụng
Thép tấm gân được ứng dụng cho nhiều loại cổng, cửa, đồ dùng gia đình, nhờ:
- Độ bền cao, chịu va đập tốt
- Hoa văn nổi vừa chống trượt, vừa tăng tính thẩm mỹ
- Phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc khu vực dễ tiếp xúc với thời tiết
5. Đóng tàu bè và thùng chứa hàng
Trong ngành đóng tàu, vận tải, thép tấm gân được sử dụng cho:
- Sàn tàu, thùng chứa hàng, thùng dụng cụ
- Các bộ phận chịu lực, tiếp xúc nước hoặc dầu
- Đảm bảo an toàn, chống trượt cho người và hàng hóa
6. Làm bảng hiệu, trang trí nội thất và sân khấu
Nhờ hoa văn nổi đặc trưng, thép tấm gân còn được ứng dụng để:
- Làm bảng hiệu, bảng quảng cáo trong nhà và ngoài trời
- Trang trí nội thất, showroom, quán cafe
- Sân khấu, sự kiện, khu vực cần vừa thẩm mỹ vừa chống trượt
7. Làm thùng chứa, hộp dụng cụ và nắp cống
Thép tấm gân còn dùng để:
- Làm thùng chứa hàng hóa, hộp đựng dụng cụ
- Làm nắp cống, nắp hố ga, nắp máy, nơi cần chịu lực tốt và chống trượt
- Dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng
Nhờ khả năng chống trượt, chịu lực cao, bền bỉ và đa dạng hoa văn, thép tấm gân là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp, xây dựng và dân dụng, giúp tăng an toàn, tiện ích và thẩm mỹ trong quá trình sử dụng.
Phân loại thép tấm gân phổ biến và ứng dụng chuyên sâu
Thép tấm gân (chống trượt) là vật liệu thép quan trọng trong ngành xây dựng, công nghiệp và chế tạo cơ khí. Dựa vào bề mặt xử lý và khả năng chống ăn mòn, thép tấm gân được chia thành các loại phổ biến sau:
1. Thép tấm gân đen
Mô tả: Đây là thép carbon đen nguyên bản, vừa ra lò, chưa mạ kẽm, chưa sơn màu hay chống rỉ.
Đặc tính: Thép tấm gân đen có khả năng chịu lực cao, độ bền cơ học tốt, dễ gia công cắt, chấn theo yêu cầu, bề mặt nhám giúp chống trượt hiệu quả.
Ứng dụng: Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, sàn cầu thang, sàn nhà xưởng, thang máy, bậc thang ngoài trời, hoặc các hạng mục dân dụng cần chống trượt. Nếu cần tăng khả năng chống rỉ, thép tấm gân đen có thể được sơn hoặc mạ kẽm sau gia công.
2. Thép tấm gân mạ kẽm điện phân (mạ lạnh)
Mô tả: Thép tấm gân đen được xi mạ kẽm điện phân để tạo lớp kẽm bảo vệ chống oxy hóa, ăn mòn.
Đặc tính: Bề mặt nhẵn, chống rỉ tốt, dễ cắt, chấn uốn, vẫn giữ nguyên khả năng chống trượt và chịu lực, tuổi thọ cao.
Ứng dụng: Phù hợp với công trình ngoài trời, sàn cầu thang, sàn xe, thùng xe, cầu sắt, hoặc các khu vực tiếp xúc với môi trường hóa chất, muối, axit. Thép tấm gân mạ kẽm điện phân được ưa chuộng vì chi phí hợp lý, dễ thi công và bảo dưỡng.
3. Thép tấm gân mạ kẽm nhúng nóng
Mô tả: Thép tấm gân đen được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo lớp mạ dày, bền vững hơn so với mạ lạnh.
Đặc tính: Khả năng chống rỉ vượt trội, chịu được môi trường khắc nghiệt, bề mặt nhám giúp chống trượt tối ưu, dễ gia công cắt chấn. Tuổi thọ lâu dài, phù hợp với công trình ngoài trời hoặc gần biển.
Ứng dụng: Sử dụng cho sàn cầu thang ngoài trời, cầu sắt, sàn tàu, thùng chứa hàng hóa, nắp cống, nắp hố ga, cũng như các hạng mục công nghiệp nặng, nơi yêu cầu độ bền cơ học và chống trượt cao.
Lợi ích khi lựa chọn thép tấm gân phù hợp
- Chống trượt hiệu quả: Bề mặt gân nhám giúp tăng độ ma sát, an toàn cho người và hàng hóa.
- Độ bền cơ học cao: Chịu lực lớn, chống va đập tốt, không dễ biến dạng.
- Dễ gia công và thi công: Cắt chấn, uốn cong, đột lỗ theo yêu cầu công trình.
- Thẩm mỹ và ứng dụng đa dạng: Phù hợp với các công trình dân dụng, công nghiệp, trang trí nội thất, sân khấu, bảng hiệu…
- Tuổi thọ lâu dài: Đặc biệt với thép tấm gân mạ kẽm nhúng nóng, khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
Lựa chọn thép tấm gân đúng loại (đen, mạ kẽm điện phân hay mạ nhúng nóng) giúp tối ưu hiệu quả chống trượt, độ bền cơ học, tuổi thọ và chi phí bảo dưỡng. Đây là giải pháp lý tưởng cho công trình công nghiệp, xây dựng, dân dụng và các hạng mục đặc thù cần độ bền cao.
2 phương pháp sản xuất thép tấm gân phổ biến
Trong ngành thép, thép tấm gân được sản xuất chủ yếu bằng hai phương pháp: cán nóng và cán nguội. Mỗi phương pháp đều có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
1. Thép tấm gân cán nóng
Đặc điểm: Thép được nung nóng đến nhiệt độ khoảng 1000°C, sau đó đưa qua hệ thống trục cán để tạo hình và dập gân nổi trên bề mặt. Đây là phương pháp phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt cho các tấm gân kích thước lớn.
Ưu điểm:
- Dễ tạo hình, dễ dập gân sâu.
- Phù hợp sản xuất hàng loạt, kích thước lớn.
- Giá thành rẻ, tiết kiệm năng lượng và công đoạn xử lý sau cán.
- Bề mặt thép có độ bám tốt nếu sau này cần sơn hoặc mạ kẽm.
Nhược điểm:
- Bề mặt thép thô, không nhẵn mịn.
- Sai số kích thước lớn hơn so với phương pháp cán nguội.
- Không phù hợp các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Ứng dụng: Dùng cho sàn nhà xưởng, cầu thang công nghiệp, nắp hố ga, sàn xe tải, container, hoặc các công trình cần độ bền cơ học cao và chống trượt.
2. Thép tấm gân cán nguội
Đặc điểm: Thép được cán ở nhiệt độ thường, không nung nóng. Các trục cán áp lực cao tạo gân nổi trên bề mặt thép. Nguyên liệu đầu vào phải sạch và có độ dẻo cao để đảm bảo chất lượng.
Ưu điểm:
- Bề mặt mịn, sáng đẹp, thẩm mỹ cao.
- Sai số kích thước thấp, độ chính xác cao.
- Độ cứng tấm cao hơn nhờ biến dạng nguội.
- Phù hợp các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và độ chính xác cao.
Nhược điểm:
- Khó dập gân sâu do thép nguội cứng hơn.
- Giá thành cao hơn so với tấm cán nóng.
- Giới hạn về độ dày và kích thước tấm.
- Ứng dụng: Phù hợp với nội thất, trang trí, thiết bị cơ khí, chi tiết máy yêu cầu độ chính xác, hoặc các công trình công nghiệp cần bề mặt nhẵn và thẩm mỹ cao.
Tiêu chuẩn và cơ tính thép tấm gân
Tiêu chuẩn thép tấm gân là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng, độ bền, khả năng chống trượt và an toàn kỹ thuật của sản phẩm.
1. Tiêu chuẩn phổ biến
- ASTM A36, ASTM A786, ASTM A786M (Hoa Kỳ): Đảm bảo độ bền cơ học, độ dẻo, và khả năng chịu lực cho thép tấm gân.
- AS/NZS 3678 (Úc – New Zealand): Dành cho thép tấm cán nóng, chú trọng khả năng chống trượt và độ bền trong môi trường công nghiệp.
- JIS G3101 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép tấm nói chung, đảm bảo chất lượng vật liệu và tính đồng đều.
- EN 10025 (Châu Âu): Tiêu chuẩn EU áp dụng cho các dòng thép cấu trúc, bao gồm thép tấm gân, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng công nghiệp.
2. Thành phần hóa học và cơ tính của thép tấm gân
Để lựa chọn thép tấm gân phù hợp cho từng công trình và ứng dụng, việc nắm rõ thành phần hóa học và tính chất cơ học là điều quan trọng. Dưới đây là bảng tham khảo với 2 mác thép phổ biến: SS400 và A36.
Lưu ý: Bảng dữ liệu chỉ mang tính tham khảo. Thông số thực tế được chứng nhận trên chứng chỉ xuất xưởng (CO, CQ) hoặc catalog của nhà sản xuất.
Thành phần hóa học của thép tấm gân
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | ||||||
Carbon (C) | Silic (Si) | Mangan (Mn) | Niken (Ni) | Crom (Cr) | Photpho (P) | Lưu huỳnh (S) | |
SS400 | 0.11 ~ 0.18 | 0.12 ~ 0.17 | 0.40 ~ 0.57 | 0.03 | 0.02 | 0.02 | 0.03 |
A36 | 0.26 | 0.4 | 0.4 ~ 0.9 | – | – | 0.04 | 0.05 |
Thành phần hóa học chủ yếu của thép tấm gân bao gồm Carbon, Silic, Mangan, Crom, Phốt pho, lưu huỳnh với tỷ lệ % như bảng trên. Dựa vào thành phần mà xác định tính chất hóa học của tấm thép gân sẽ phù hợp với tiêu chuẩn sử dụng cụ thể.
Tính chất cơ học của thép tấm gân
Mác thép | Độ bền kéo đứt(N/mm2) | Giới hạn chảy(N/mm2) | Độ dãn dài tương đối (%) |
SS400 | 310 | 210 | 32 |
A36 | 400-650 | 250 | 20 |
Nguyên nhân giá sắt tấm gân tăng cao gần đây
Trong thời gian gần đây, giá sắt tấm gân liên tục biến động và có xu hướng tăng. Việc nắm rõ nguyên nhân giúp các doanh nghiệp, nhà thầu và khách hàng dự trù chi phí hợp lý. Một số yếu tố chính bao gồm:
Nguồn hàng nhập khẩu hạn chế:
- Tấm thép gân (hoa văn chống trượt) tại Việt Nam chủ yếu là nhập khẩu, vì số lượng đơn vị sản xuất nội địa còn ít.
- Quy định nhập khẩu ngày càng chặt chẽ, giá bán tại các nước xuất khẩu tăng, dẫn đến giá tấm gân nhập về tăng theo.
Cung không đủ cầu:
- Nhu cầu sử dụng thép tấm gân trong xây dựng, công nghiệp, chế tạo và dân dụng tăng mạnh.
- Khi nguồn cung không đáp ứng đủ, sản phẩm trở nên khan hiếm và giá bán tăng không ngừng.
Tác động kinh tế – chính trị toàn cầu: Chiến tranh, bạo động và biến động chính trị ở một số quốc gia sản xuất thép làm tăng giá nguyên vật liệu thép.
Yếu tố dân số và khí hậu: Sự tăng dân số, nhu cầu xây dựng, và biến động khí hậu khiến giá nguyên liệu thiết yếu, bao gồm sắt thép, tăng cao.
Quy trình sản xuất thép tấm gân chuẩn chất lượng
Quy trình sản xuất sắt tấm gân (thép tấm gân chống trượt) được thiết kế nhằm tạo ra sản phẩm bền, chịu lực tốt và chống trượt hiệu quả. Các bước chính bao gồm:
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Nguyên liệu chính: Thép cuộn cán nóng hoặc phôi thép carbon thấp/ trung bình.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo phôi thép không có khuyết tật, đạt tiêu chuẩn cơ lý trước khi đưa vào gia công.
2. Gia nhiệt phôi thép
- Phôi thép được nung trong lò tới 1.100 – 1.250°C, giúp thép mềm, dẻo và dễ tạo hình.
- Nhiệt độ được kiểm soát nghiêm ngặt để tránh biến dạng hoặc giảm chất lượng.
3. Cán nóng và tạo gân
- Phôi thép đi qua hệ thống trục cán để định hình độ dày và dập gân nổi trên bề mặt.
- Các loại hoa văn gân phổ biến: gạch ngang – gạch dọc, chấm đều hoặc kiểu tự do.
- Kiểm tra độ dày và độ đồng đều sau khi cán để đảm bảo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
4. Làm nguội và giảm ứng suất
- Tấm thép được làm nguội từ từ hoặc bằng hệ thống cưỡng bức, giúp giảm ứng suất và ổn định cấu trúc.
- Một số quy trình bổ sung xử lý nhiệt giảm ứng suất để tăng độ bền.
5. Cắt và gia công hoàn thiện
- Cắt tấm theo kích thước yêu cầu bằng máy cắt plasma, cưa hoặc dao chuyên dụng.
- Gia công mép để loại bỏ cạnh sắc, đảm bảo an toàn khi lắp đặt.
6. Kiểm tra chất lượng cuối cùng
- Kiểm tra bề mặt: Gân nổi đồng đều, không nứt, không bong tróc.
- Kiểm tra cơ lý: Độ bền kéo, độ dẻo, khả năng chịu lực.
- Kiểm tra kích thước: Đảm bảo chính xác về độ dày, chiều dài, chiều rộng và độ cao gân.
7. Xử lý bề mặt (nếu cần)
- Mạ kẽm nhúng nóng: Tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp khu vực ngoài trời, gần biển.
- Phủ sơn hoặc phủ dầu: Bảo vệ bề mặt, tăng thẩm mỹ và chống oxy hóa.
8. Đóng gói và lưu kho
- Thép tấm gân được bó và đóng gói cẩn thận, bảo đảm không hư hỏng trong vận chuyển.
- Sản phẩm được lưu kho chờ vận chuyển đến khách hàng hoặc công trình xây dựng.
Mua thép tấm gân chống trượt tại Phú Tân An
Nếu bạn đang tìm sắt tấm gân chống trượt chất lượng cao, Thép Phú Tân An là địa chỉ đáng tin cậy. Với kinh nghiệm trong nhập khẩu và phân phối thép tấm gân, Phú Tân An cam kết mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cùng dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.
Cam kết khi mua thép tấm gân tại Phú Tân An
- Chứng nhận xuất xứ và chất lượng: Tất cả sản phẩm được cung cấp kèm chứng chỉ xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ), đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và chất lượng ổn định.
- Hóa đơn và chứng từ đầy đủ: Mọi sản phẩm đi kèm hóa đơn VAT và chứng từ thuế hợp lệ, giúp khách hàng an tâm khi mua hàng và dễ dàng kê khai chi phí.
- Giao hàng tận nơi, hỗ trợ chi phí vận chuyển: Phú Tân An cam kết giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ tối đa chi phí vận chuyển, đảm bảo khách hàng nhận sản phẩm đúng tiến độ và tiết kiệm chi phí.
- Tư vấn báo giá trung thực, tận tâm: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp luôn lắng nghe nhu cầu của khách hàng, tư vấn và báo giá minh bạch, giúp khách hàng lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp.
Gia công cắt thép tấm theo yêu cầu
Thép tấm gân tại Phú Tân An còn được gia công theo yêu cầu với độ chính xác cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng:
- Đội ngũ công nhân lành nghề: Nhiều năm kinh nghiệm trong cắt, dập, uốn, chấn thép tấm, đảm bảo sản phẩm nhanh chóng và chuẩn kỹ thuật.
- Hệ thống máy móc hiện đại: Máy cắt, máy dập, máy uốn, máy chấn, máy tiện, máy phay, máy khoan dập, máy mài… đáp ứng gia công số lượng lớn với độ chính xác cao.
- Quy trình quản lý chuyên nghiệp: Đội ngũ giám sát và kỹ thuật viên kiểm soát toàn bộ quá trình, đảm bảo sản phẩm hoàn thiện đúng bản vẽ và yêu cầu kỹ thuật.
Liên hệ ngay 0904.895.239 để được tư vấn, báo giá và đặt hàng thép tấm gân chống trượt chất lượng cao.