Trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, thép ống đúc luôn là lựa chọn ưu tiên cho những hạng mục yêu cầu độ bền, khả năng chịu áp lực cao và tính ổn định lâu dài. Trong đó, thép ống đúc phi 610 (DN600) nổi bật là dòng sản phẩm có đường kính lớn, phù hợp với nhiều ứng dụng quan trọng như dẫn dầu, khí, nước, kết cấu hạ tầng… Bài viết dưới đây từ Phú Tân An sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, ứng dụng và quy cách tiêu chuẩn của loại ống này.
Giới thiệu về thép ống đúc phi 610
Thép ống đúc phi 610, hay còn gọi là ống thép đúc DN600, là loại thép ống có đường kính ngoài 610mm – một trong những kích thước lớn trong dòng ống đúc. Sản phẩm này được chế tạo bằng phương pháp đùn nóng phôi thép nguyên khối, không có mối hàn, đảm bảo độ kín tuyệt đối và khả năng chịu áp lực vượt trội so với ống thép hàn cùng kích thước.
Với các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt như ASTM A106, API 5L, ASTM A53, EN 10210…, loại thép ống này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp trọng điểm như dầu khí, cấp thoát nước, kết cấu giàn khoan, bệ đỡ công trình…
Ưu điểm nổi bật của thép ống đúc phi 610
1. Độ bền cơ học vượt trội
Sở hữu khả năng chịu áp lực và tải trọng lớn nhờ kết cấu không mối hàn, thép ống đúc phi 610 không bị suy yếu tại vị trí mối nối như thép ống hàn. Điều này giúp sản phẩm đảm bảo độ bền theo thời gian và chống chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.
2. Chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt
Tùy theo thành phần hợp kim, ống có thể chịu được nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn, đặc biệt là các ứng dụng trong ngành dầu khí, xử lý hóa chất, nhà máy nhiệt điện…
3. Khả năng hàn và gia công linh hoạt
Mặc dù là thép đúc, sản phẩm vẫn có thể được gia công, cắt gọt, tiện ren hoặc hàn nối phù hợp với yêu cầu kỹ thuật từng công trình.
4. Đa dạng tiêu chuẩn và độ dày
Ống đúc phi 610 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN, DIN…, với độ dày thành ống linh hoạt từ SCH20 đến SCH160, đáp ứng tốt cho mọi mục đích sử dụng từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
5 ứng dụng phổ biến của thép ống đúc phi 610 DN600
Với đặc tính nổi trội về cơ lý tính và kích thước lớn, thép ống đúc phi 610 thường được sử dụng trong:
1. Ngành công nghiệp dầu khí
Làm ống dẫn dầu, dẫn khí trong các hệ thống đường ống dài hàng trăm km, yêu cầu khả năng chống áp lực cao và độ kín khí tuyệt đối.
2. Hệ thống cấp thoát nước
Được dùng làm đường ống cấp nước sạch, thoát nước thải công nghiệp và đô thị nhờ đường kính lớn và khả năng chống ăn mòn.
3. Kết cấu công trình hạ tầng
Làm trụ đỡ cầu, giàn giáo công trình, bệ móng, hoặc thành phần kết cấu cho nhà thép tiền chế, nhà xưởng lớn.
4. Ngành năng lượng
Ứng dụng trong các nhà máy nhiệt điện, thủy điện, truyền tải hơi nước hoặc chất lỏng ở nhiệt độ và áp suất cao.
5. Công trình giao thông, hàng hải
Dùng làm ống dẫn, khung kết cấu trong các công trình cầu cảng, đường hầm, cầu vượt có yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn biển.
Các thông số kỹ thuật của thép ống đúc phi 610
Các thông số kỹ thuật của thép ống đúc phi 610 có thể khác nhau. Tùy vào tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
Dưới đây là số liệu tổng quan, bạn đọc có thể tham khảo.
- Tiêu chuẩn sản xuất: tiêu chuẩn ASTM A106, tiêu chuẩn ASTM A53, tiêu chuẩn API 5L
- Kích thước danh nghĩa: NPS24 inches.
- Đường kính danh nghĩa: DN600
- Đường kính ngoài: 610 mm
- Độ dày: 5.54mm – 59.54mm
- Trọng lượng: Dao động từ 82.58 – 808.27 Kg/m (Tìm hiểu thêm về cách tính trọng lượng và quy cách ống thép đúc .)
- Chiều dài mặc định: 6m và 12m, có hỗ trợ cắt theo yêu cầu.
- Xuất xứ: được Phú Tân An nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc,…(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ).
Quy cách ống đúc phi 610 DN600
Tên hàng hoá | Đường kính danh nghĩa | Inch | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 5,54 | 82,58 |
Ống thép đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 5,54 | 82,58 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 6,35 | 94,53 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 6,35 | 94,53 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 8,2 | 121,69 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 9,53 | 141,12 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 12,7 | 187,06 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 14,27 | 209,64 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 17,48 | 255,41 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 24,61 | 355,26 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 32,54 | 463,37 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 30,96 | 442,08 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 35,01 | 496,42 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 36,53 | 516,6 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 38,89 | 547,71 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 39,6 | 557,02 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 41,28 | 578,94 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 44,45 | 619,92 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 46,02 | 640,03 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 52,37 | 720,15 |
Ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 59,54 | 808,22 |
Lưu ý: Bảng số liệu này chỉ mang tính chất tham khảo
Phân biệt thép ống đúc phi 610 và thép ống hàn cùng đường kính
Tiêu chí | Ống đúc phi 610 | Ống hàn phi 610 |
Kết cấu | Đúc liền khối | Có mối hàn |
Độ kín | Cao | Thấp hơn |
Khả năng chịu áp | Rất tốt | Trung bình |
Độ bền cơ học | Vượt trội | Kém hơn |
Giá thành | Cao hơn | Rẻ hơn |
Ứng dụng ưu tiên | Công nghiệp nặng, dầu khí | Cấp thoát nước dân dụng |
4 yếu tố chính ảnh hưởng đến giá thép ống đúc phi 610
Giá thành của thép ống đúc phi 610 có thể dao động theo nhiều yếu tố khác nhau:
1. Tiêu chuẩn và mác thép
Ống sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106 Gr.B hoặc API 5L sẽ có giá cao hơn so với loại phổ thông.
2. Độ dày thành ống
Ống SCH80, SCH120 sẽ có giá cao hơn ống SCH20 hoặc SCH40 do sử dụng nhiều nguyên vật liệu hơn.
3. Nguồn gốc xuất xứ
Ống đúc phi 610 nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Đức, Mỹ thường có giá cao hơn so với ống sản xuất trong nước hoặc Trung Quốc.
4. Tình hình thị trường và đơn hàng
Giá thép biến động theo giá nguyên vật liệu thế giới, tỷ giá và số lượng đặt hàng (đơn hàng lớn thường có chiết khấu tốt hơn).
Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng thép ống đúc phi 610
Để đảm bảo hiệu quả sử dụng cũng như tuổi thọ công trình, khách hàng cần lưu ý các điểm sau:
- Kiểm tra chứng chỉ chất lượng (CQ) và chứng nhận xuất xưởng (CO) đầy đủ từ nhà cung cấp.
- Chọn đúng độ dày, tiêu chuẩn và mác thép phù hợp với áp lực làm việc và môi trường sử dụng.
- Nếu dùng ngoài trời hoặc môi trường biển, nên xử lý bề mặt chống rỉ hoặc sử dụng sơn epoxy, mạ kẽm nhúng nóng.
- Lưu kho đúng kỹ thuật, tránh tiếp xúc trực tiếp với đất ẩm, nước mưa gây oxy hóa.
Vì sao nên chọn Phú Tân An làm đơn vị cung cấp thép ống đúc phi 610?
✅ Kinh nghiệm lâu năm
Phú Tân An là nhà phân phối chuyên nghiệp trong lĩnh vực cung cấp thép ống đúc lớn – nhỏ, phục vụ hàng trăm công trình trên toàn quốc.
✅ Hàng hóa đa dạng – Sẵn kho
Chúng tôi luôn có sẵn nhiều chủng loại ống đúc phi 610 với đủ tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN… và độ dày từ SCH20 đến SCH160.
✅ Báo giá cạnh tranh – Giao hàng nhanh chóng
Chúng tôi cam kết giá thành hợp lý, giao hàng đúng tiến độ và hỗ trợ vận chuyển đến công trình.
✅ Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu
Đội ngũ tư vấn kỹ thuật của Phú Tân An luôn sẵn sàng giúp khách hàng chọn đúng sản phẩm phù hợp với thiết kế công trình.
Mua ngay sản phẩm thép ống đúc phi 610 tại Phú Tân An
Với nhu cầu sử dụng ống thép đường kính lớn ngày càng gia tăng trong các công trình trọng điểm, thép ống đúc phi 610 (DN600) chính là lựa chọn an toàn và tối ưu về mặt kỹ thuật cũng như hiệu suất sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp uy tín, giá tốt, hàng hóa chất lượng, đừng ngần ngại liên hệ với Phú Tân An.
Mua sản phẩm thép ống đúc phi 610 chất lượng cao, giá tốt tại Phú Tân An – Đối tác tin cậy cho mọi công trình!