Trong các kết cấu công nghiệp hiện đại, thép hình I là vật liệu then chốt đảm bảo khả năng chịu lực, độ bền và tính ổn định lâu dài cho công trình. Trong số đó, thép hình I900 nổi bật nhờ kích thước lớn, khả năng chịu tải vượt trội và tính ứng dụng cao trong các dự án hạ tầng trọng điểm. Phú Tân An xin gửi đến quý khách bài viết tổng quan về dòng thép hình I900, bao gồm quy cách, đặc điểm kỹ thuật, tiêu chuẩn sản xuất, giá thành cũng như những lưu ý khi sử dụng và bảo quản.
Cấu tạo và kích thước chuẩn của thép I900
- Quy cách thép i900x300x16x28mm
- Chiều dài bụng: 900mm
- Chiều dài cánh: 300mm
- Độ dày bụng: 16mm
- Độ dày cánh: 28mm
- Chiều dài cây: 6m / 12m / cắt theo yêu cầu….
- Mác thép: SS400, A36, SM490B….
- Tiêu chuẩn thép: Jis G3101, Jis G3106, ASTM, EN 10025, DIN 17100….
- Thương hiệu: An Khánh, Đại Việt, Posco, Nhà Bè, Á Châu, hàng nhập khẩu….
- Đơn vị nhập khẩu: Thép Phú Tân An
Trọng lượng thép I900 theo từng quy cách
Để phục vụ cho công tác thiết kế và bóc tách khối lượng, việc xác định trọng lượng riêng của thép I900 theo từng chiều dài là rất cần thiết. Dưới đây là bảng theo dõi trọng lượng phổ biến:
Tên hàng hóa | Quy cách | Chiều dài | Khối lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) |
Thép hình I900 | I900x300x16x28 | 6m/12m | 240 | 1440 | 2880 |
Công thức tính trọng lượng thép I900
Công thức tính trọng lượng thép hình I nói chung:
- Trọng lượng (kg/m) = 0.785 x Diện tích mặt cắt ngang.
- Diện tích cắt ngang a = [Ht1 + 2t2(B-t1) + 0,615(r12 – r22)] / 100 (cm3)
Cập nhật giá thép hình I900 trên thị trường hiện nay
Giá thành của thép I900 biến động theo từng thời điểm phụ thuộc vào nhiều yếu tố: giá phôi thép thế giới, chi phí vận chuyển, mức độ khan hiếm thị trường… Hiện tại, Phú Tân An cung cấp thép hình I900 với nhiều mức giá linh hoạt, phù hợp với mọi nhu cầu từ nhà thầu lớn đến đơn vị nhỏ lẻ.
Quy cách/chất liệu | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) | Xuất xứ | Đơn giá (vnđ/kg) | Giá tham khảo cho cây 6m (vnd) |
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28mm đen | 1440kg | 2880 kg | Posco | 16.720 | 24.076.800 |
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28mm mạ kẽm | 1440kg | 2880 kg | Posco | 20.627 | 29.720.880 |
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28mm mạ kẽm nhúng nóng | 1440kg | 2880 kg | Posco | 24.825 | 35.748.000 |
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 đen | 1440kg | 2880 kg | Nhập khẩu | 17.000 | 24.480.000 |
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 2mm mạ kẽm | 1440kg | 2880 kg | Nhập khẩu | 19.600 | 28.224.000 |
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28mm mạ kẽm nhúng nóng | 1440kg | 2880 kg | Nhập khẩu | 25.500 | 36.720.000 |
Phân tích chi tiết sản phẩm I900x300x16x28
Đặc điểm cấu tạo và hình dạng tiêu biểu
Thép I900 với kích thước I900x300x16x28 được thiết kế chuyên dụng cho các hệ dầm chịu tải lớn. Thiết diện hình chữ I tạo khả năng chịu uốn vượt trội theo phương chính và tiết kiệm vật liệu hơn các loại hình vuông hoặc chữ nhật.
Tính chất và khả năng làm việc
- Chịu lực uốn tốt theo phương chính
- Hạn chế biến dạng dưới tác động trọng tải lớn
- Dễ liên kết với các cấu kiện khác bằng hàn, bu lông
Đặc điểm kỹ thuật đáng chú ý của thép hình I900
Thép hình I900 không chỉ nổi bật bởi kích thước lớn mà còn được đánh giá cao về khả năng làm việc bền bỉ, tính ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Dưới đây là những điểm nổi bật trong thông số kỹ thuật và đặc trưng cấu tạo của dòng thép này.
Tiết diện lớn – tăng cường khả năng chịu lực
Thép I900 sở hữu chiều cao tiết diện lên tới 900 mm – thuộc nhóm kích thước thép hình lớn nhất hiện nay. Cấu trúc này giúp sản phẩm:
- Chịu được tải trọng lớn theo phương đứng, phù hợp với các hệ dầm chính trong nhà máy, nhà xưởng, công trình có khẩu độ nhịp lớn.
- Phân bố ứng suất hợp lý trong toàn bộ tiết diện, làm giảm nguy cơ nứt vỡ và biến dạng cục bộ.
- Giảm số lượng cấu kiện cần dùng trong cùng một kết cấu – từ đó tối ưu trọng lượng công trình và chi phí thi công.
Sản phẩm thép cán nóng với chất lượng ổn định
Thép hình I900 được sản xuất bằng phương pháp cán nóng liên tục trên dây chuyền công nghệ hiện đại:
- Đảm bảo các chỉ số cơ học như: giới hạn chảy, độ bền kéo, độ dãn dài và khả năng chống va đập luôn nằm trong giới hạn cho phép của tiêu chuẩn quốc tế.
- Bề mặt mịn, không bong tróc, không rỗ khí – giúp dễ gia công, sơn phủ, mạ kẽm hoặc liên kết bằng hàn.
- Ít sai số về kích thước nhờ quá trình cán có kiểm soát dung sai chặt chẽ.
Độ đồng đều cao giữa các lô sản xuất
Một trong những ưu điểm nổi bật khác của thép I900 là tính đồng nhất về cấu trúc và cơ tính giữa các sản phẩm cùng mã hiệu:
- Giảm thiểu rủi ro khi thi công do sai số kỹ thuật giữa các cấu kiện.
- Giúp kỹ sư tính toán chính xác hơn trong thiết kế kết cấu chịu lực lớn.
- Đảm bảo tính ổn định lâu dài của toàn bộ công trình, đặc biệt là các kết cấu có yêu cầu kỹ thuật khắt khe như cầu đường, nhà thép tiền chế, giàn mái lớn…
Lý do nên lựa chọn thép hình I900 trong thiết kế kết cấu công trình
Thép hình I900 được xem là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực lớn, tính ổn định cao và thi công nhanh chóng. Dưới đây là những lợi ích thực tiễn khi sử dụng dòng thép này trong kết cấu.
Gia tăng khả năng chịu lực cho hệ khung chính
Với tiết diện lớn và độ dày cánh/bụng tối ưu, thép I900 được sử dụng làm:
- Dầm sàn chính trong nhà xưởng công nghiệp, kho bãi, trung tâm logistics
- Khung chịu lực cho nhà cao tầng, kết cấu mái giàn lớn
- Hệ xương chính trong cầu vượt, nhà ga, nhà máy năng lượng
Tiết kiệm vật liệu nhờ khả năng phân phối tải trọng hợp lý
Kết cấu chữ I phân bố tải đều về hai phía, giảm lực tập trung tại một điểm:
- Giảm yêu cầu tăng chiều dày thép, giúp tiết kiệm chi phí vật liệu
- Hạn chế hiện tượng cong, võng hoặc lún lệch ở dầm, sàn
- Tối ưu hóa trọng lượng công trình, giảm tải cho phần móng
Rút ngắn thời gian thi công nhờ độ tiêu chuẩn cao
Thép hình I900 được cán sẵn theo quy cách chuẩn, độ dài thông dụng từ 6m đến 12m:
- Không cần cắt hoặc hàn nối nhiều lần trên công trường
- Thuận tiện trong việc thiết kế mô đun hóa kết cấu
- Giảm phụ thuộc vào gia công tại chỗ – tăng tính cơ giới hóa khi thi công
Kiểm soát chất lượng công trình dễ dàng hơn
Sử dụng thép I900 giúp đơn vị thi công và chủ đầu tư dễ dàng kiểm tra, kiểm soát chất lượng:
- Các sản phẩm đều có chứng chỉ chất lượng CO-CQ đi kèm
- Tiết diện đồng đều giúp quá trình thi công ít sai số
- Bề mặt phù hợp cho việc kiểm tra không phá hủy (NDT) hoặc kiểm định chất lượng mối hàn
Hệ tiêu chuẩn áp dụng cho thép I900 hiện hành
Tùy vào xuất xứ và yêu cầu thiết kế, thép I900 có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:
- JIS G3101 (Nhật Bản) – chuẩn cho thép cán nóng thông dụng
- ASTM A572/A992 (Mỹ) – thép cường độ cao
- EN 10025 (Châu Âu) – chuẩn châu Âu cho thép kết cấu
Các mã hiệu phổ biến: SS400, SM490, Q345B, S355JR, tương ứng với từng tiêu chuẩn trên.
Vai trò thực tiễn của thép hình I900 trong thi công
Ứng dụng trong công trình xây dựng
- Kết cấu chính của nhà xưởng, nhà tiền chế
- Hệ dầm sàn cho nhà cao tầng, trung tâm thương mại
- Cầu vượt, dầm cầu, hệ khung đỡ đường sắt, đường bộ
- Công trình cảng, nhà kho chứa hàng nặng
Phân loại vật liệu cấu thành thép I900
Tùy vào mục đích sử dụng và môi trường thi công, thép I900 được chia thành 3 loại phổ biến:
Thép I900 cán nóng thông thường
Là dòng thép đen chưa qua xử lý bề mặt, sử dụng rộng rãi trong môi trường không chịu ăn mòn mạnh.
Thép I900 mạ kẽm điện phân (mạ nguội)
Phù hợp với công trình nội thất, công trình trong nhà, hoặc yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Thép I900 mạ kẽm nhúng nóng
Sử dụng trong môi trường biển, vùng ẩm ướt, chống ăn mòn cao, kéo dài tuổi thọ sản phẩm
Phân tích thành phần và cơ tính
Tỷ lệ các chất hóa học
Mác thép | Thành phần hóa học thép I900 (% tối đa) | ||||
Carbon | Silic | Mangan | photpho | Lưu huỳnh | |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 40 | 50 |
SS400 | 50 | 50 |
Thông số về cơ tính
Mác thép | Cơ tính của thép I900 | ||
YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng thép hình I900 hiệu quả
Lưu ý trong quá trình chọn mua
- Kiểm tra kỹ nguồn gốc và chứng chỉ sản phẩm
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín như Phú Tân An để đảm bảo chất lượng đồng đều
- Đối chiếu quy cách, trọng lượng thực tế với thiết kế
Lưu ý khi đưa vào thi công
- Đảm bảo kỹ thuật hàn hoặc bulong đúng chuẩn
- Tránh cắt, khoan làm ảnh hưởng đến tiết diện chịu lực chính
Lưu ý trong khâu bảo quản
- Lưu kho nơi khô ráo, thoáng gió
- Không đặt trực tiếp trên nền đất hoặc nơi có nước đọng
- Với thép đen: nên sơn chống gỉ hoặc bảo quản phủ dầu mỡ
Mua ngay sản phẩm thép hình I900 chất lượng tại Phú Tân An
Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép hình I900 đáng tin cậy với nguồn hàng ổn định, giá thành hợp lý và dịch vụ tận tâm, hãy liên hệ ngay với Phú Tân An. Chúng tôi cam kết:
- Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc
- Đảm bảo chứng từ CO-CQ đầy đủ
- Chính sách chiết khấu cho đơn hàng lớn
Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá thép hình I900 ưu đãi hôm nay.