Trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, nhu cầu về vật liệu có khả năng chịu lực cao, độ bền tốt và dễ thi công là điều tất yếu. Trong đó, thép hình I800 đang dần trở thành một trong những dòng sản phẩm được nhiều chủ đầu tư và kỹ sư kết cấu ưu tiên lựa chọn. Với kích thước lớn, hình dáng chữ I đặc trưng và khả năng chịu tải vượt trội, sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong các công trình nhà thép tiền chế, cầu vượt, nhà xưởng công nghiệp…
Hãy cùng Phú Tân An khám phá chi tiết về thép hình I800 qua bài viết dưới đây.
Tìm hiểu kích thước và cấu trúc thép I800 x 300 x 14 x 26
Thép hình I800 thuộc dòng thép kết cấu có mặt cắt dạng chữ “I” in hoa, sở hữu kích thước lớn với chiều cao thân đạt 800mm, cánh rộng 300mm, thân thép dày khoảng 14mm và phần cánh có độ dày khoảng 26mm (thông số tiêu chuẩn: I800x300x14x26). Đây là loại thép hình cỡ đại, được sản xuất nhằm đáp ứng yêu cầu chịu lực lớn, phù hợp cho các công trình xây dựng có quy mô và tải trọng cao.
Đặc điểm thông số kỹ thuật và khối lượng danh định của thép I800
- Quy cách i800x300x14x26
- Chiều dài bụng: 800mm
- Chiều dài cánh:300mm
- Độ dày bụng: 14mm
- Độ dày cánh: 26mm
- Trọng lượng 207kg/m
- Chiều dài cây: 6m/12m / cắt theo yêu cầu….
- Mác thép: SS400, A36, SM490B….
- Tiêu chuẩn thép: Jis G3101, Jis G3106, ASTM, EN 10025, DIN 17100….
- Thương hiệu: An Khánh, Đại Việt, Posco, Nhà Bè, Á Châu, hàng nhập khẩu….
- Đơn vị nhập khẩu: Phú Tân An
- Ứng dụng : Thép hình I800 có độ bền vượt trội, khả năng chịu lực lớn, và độ ổn định cao trong những công trình như cầu đường, tòa nhà cao tầng, và các kết cấu hạ tầng quy mô lớn.
Cách tra cứu barem khối lượng thép hình I800
Tên hàng hóa | Quy cách | Chiều dài | Khối lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) |
Thép hình I800 | I800 x 300 x 14 x 26 | 6m/12m | 207 | 1242 | 2484 |
Công thức tính trọng lượng thép I800 nhanh chóng
Công thức tính trọng lượng thép hình I nói chung:
Trọng lượng (kg/m) = 0.785 x Diện tích mặt cắt ngang.
Diện tích cắt ngang a = [Ht1 + 2t2(B-t1) + 0,615(r12 – r22)] / 100 (cm3)
Cập nhật đơn giá thép hình I800 mới nhất trên thị trường
Quy cách/chất liệu | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) | Xuất xứ | Đơn giá (vnđ/kg) | Giá tham khảo cho cây 12m (vnd) |
i800x300x14x26mm đen | 1242kg | 2484kg | AKS | 17.773 | 44.148.132 |
i800x300x14x26mm mạ kẽm | 1242kg | 2484kg | AKS | 20.473 | 50.854.932 |
i800x300x14x26mm mạ kẽm nhúng nóng | 1242kg | 2484kg | AKS | 24.671 | 61.282.764 |
i800x300x14x26mm đen | 1242kg | 2484kg | Đại việt | 18.400 | 45.705.600 |
i800x300x14x26mm mạ kẽm | 1242kg | 2484kg | Đại việt | 21.600 | 53.654.400 |
i800x300x14x26mm mạ kẽm nhúng nóng | 1242kg | 2484kg | Đại việt | 25.500 | 63.342.000 |
i800x300x14x26mm đen | 1242kg | 2484kg | posco | 15.840 | 39.346.560 |
i800x300x14x26mm mạ kẽm | 1242kg | 2484kg | posco | 17.940 | 44.562.960 |
i800x300x14x26mm mạ kẽm nhúng nóng | 1242kg | 2484kg | posco | 23.840 | 59.218.560 |
i800x300x14x26mm đen | 1242kg | 2484kg | Nhập khẩu | 17.000 | 42.228.000 |
i800x300x14x26mm mạ kẽm | 1242kg | 2484kg | Nhập khẩu | 19.600 | 48.686.400 |
i800x300x14x26mm mạ kẽm nhúng nóng | 1242kg | 2484kg | Nhập khẩu | 25.500 | 63.342.000 |
Phân tích thiết kế và đặc điểm hình học của thép I800
Kích thước tiết diện và khả năng chịu lực cao
Với tiết diện lớn, thép I800 chịu uốn, chịu nén dọc trục rất tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kết cấu đòi hỏi độ ổn định cao.
Cấu trúc hình chữ I mang lại ưu thế vượt trội
Thiết kế thân mỏng và cánh dày giúp phân bố lực tối ưu, giảm trọng lượng mà vẫn đảm bảo độ cứng cần thiết.
Tính đồng đều và chuẩn hóa trong sản xuất
Thép hình I800 thường được sản xuất bằng phương pháp cán nóng, đảm bảo độ chính xác cao và bề mặt mịn, dễ liên kết.
Ứng dụng thực tế của thép hình I800 trong xây dựng
Thép hình I800 là lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực xây dựng nhờ khả năng chịu lực vượt trội và kích thước lớn. Dưới đây là các vai trò tiêu biểu của loại thép này trong thực tế:
Sử dụng trong kết cấu chính của nhà thép tiền chế
Với tiết diện lớn, thép I800 thường được dùng làm dầm, cột chịu lực trong hệ khung chính của:
- Nhà xưởng công nghiệp
- Nhà kho quy mô lớn
- Nhà thép tiền chế có khẩu độ lớn
Áp dụng cho các công trình hạ tầng giao thông
Khả năng phân bổ tải trọng đồng đều giúp thép I800 được ưu tiên lựa chọn trong:
- Cầu vượt và cầu cạn
- Hầm chui giao thông
- Các kết cấu dầm chịu tải nặng trong hệ thống cầu đường
Làm giàn mái và khung chịu tải trọng lớn
Thép I800 được thiết kế để đáp ứng yêu cầu về độ ổn định cao trong các kết cấu như:
- Hệ giàn mái công nghiệp
- Mái che nhà ga, sân vận động, nhà thi đấu
- Khung thép nâng đỡ máy móc hạng nặng
Dầm chính cho sàn nhà cao tầng và khu công nghiệp
Loại thép này thường đảm nhận vai trò dầm chịu lực chính tại:
- Các sàn chịu tải trọng lớn trong nhà máy
- Sàn bê tông cốt thép của tòa nhà cao tầng
- Kết cấu sàn kỹ thuật, tầng lửng công nghiệp
Tổng hợp các điểm mạnh và hạn chế của thép hình I800
Ưu điểm của dòng thép hình I800
- Khả năng chịu lực và ổn định kết cấu vượt trội
- Giảm số lượng dầm, cột cần thiết – tiết kiệm chi phí
- Dễ thi công, dễ lắp ráp nhờ dạng tiêu chuẩn
- Tuổi thọ cao, chống cong vênh hiệu quả
Một số nhược điểm cần lưu ý
- Khối lượng lớn dẫn đến khó khăn khi vận chuyển nếu không có thiết bị nâng chuyên dụng
- Giá thành cao hơn so với các dòng thép hình nhỏ
- Cần tính toán kỹ để tránh lãng phí vật liệu ở công trình nhỏ
Các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng cho thép hình I800
Tiêu chuẩn áp dụng trong sản xuất
Thép hình I800 thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như:
- JIS G3101 (Nhật Bản)
- ASTM A572 / A992 (Hoa Kỳ)
- EN 10025-2 (Châu Âu)
Các tiêu chuẩn này quy định rõ về cơ tính, thành phần hóa học và dung sai kích thước.
Quy trình kiểm định chất lượng
- Kiểm tra kích thước, độ thẳng
- Kiểm tra khuyết tật bề mặt
- Thử kéo, thử uốn và kiểm tra độ cứng
- Phân tích thành phần hóa học bằng máy quang phổ
Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng thép hình I800 hiệu quả
- Ưu tiên thép có chứng chỉ CO, CQ để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng
- Xác định rõ mục đích sử dụng: tải trọng, môi trường, kết cấu
- Đảm bảo kỹ thuật lắp đặt để tránh mất ổn định hoặc cong vênh
- Nên chọn nhà cung cấp uy tín như Phú Tân An để được hỗ trợ vận chuyển và báo giá minh bạch
Các thông tin kỹ thuật quan trọng về vật liệu thép I800
Thành phần hóa học của mác thép thông dụng
Mác thép | Thành phần hóa học thép I800 (% tối đa) | ||||
Carbon | Silic | Mangan | photpho | Lưu huỳnh | |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 40 | 50 |
SS400 | 50 | 50 |
Tính chất cơ lý cần quan tâm
Mác thép | Cơ tính của thép i800 | ||
YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Phương pháp sản xuất thép hình I800 và công nghệ cán nóng
Thép hình I800 chủ yếu được sản xuất qua quy trình cán nóng từ phôi thép chữ nhật. Các bước cơ bản bao gồm:
- Gia nhiệt phôi thép đến nhiệt độ 1100–1250°C
- Cán định hình qua hệ thống trục cán
- Làm nguội và chỉnh hình
- Cắt chiều dài tiêu chuẩn (6m – 12m)
- Kiểm định chất lượng, đóng gói và xuất kho
Công nghệ cán nóng giúp thép đạt độ dẻo và độ cứng cần thiết, đồng thời dễ dàng gia công sau đó.
Mua ngay thép hình I800 chất lượng tại Phú Tân An
Nếu bạn đang cần tìm mua thép hình I800 phục vụ cho các dự án nhà thép tiền chế, cầu vượt hoặc kết cấu tải trọng lớn, hãy để Phú Tân An đồng hành cùng bạn.
Chúng tôi cam kết:
- Cung cấp thép hình I800 chính hãng, đầy đủ CO, CQ
- Báo giá cạnh tranh, cập nhật mới nhất từng ngày
- Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, giao hàng đúng hẹn
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm, nhanh chóng
Liên hệ ngay với Phú Tân An để nhận báo giá và tư vấn lựa chọn thép hình I800 phù hợp cho dự án của bạn!