Thép góc V25, hay còn gọi là thép hình V25x25, là loại thép góc có kích thước mỗi cạnh 25mm. Đây là dòng thép hình nhỏ, nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng cáp và tính ổn định cơ học cao. Nhờ thiết kế đối xứng hình chữ V cùng nhiều phiên bản như thép V25 đen, mạ kẽm điện phân hay nhúng nóng, sản phẩm này hiện đang được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, dân dụng và công nghiệp.
Với khả năng chịu lực vừa phải, độ bền cao và dễ gia công, thép V25 đặc biệt phù hợp với các công trình dân dụng quy mô nhỏ, chi tiết phụ trợ hoặc kết cấu phụ trong sản xuất, chế tạo. Nếu bạn đang tìm hiểu về thép góc V25 hoặc cần báo giá cụ thể cho từng loại – hãy cùng Phú Tân An điểm qua chi tiết ứng dụng, thông số kỹ thuật và mức giá mới nhất ngay sau đây.
Khái niệm về thép góc V25 là gì?
Thép góc V25, hay còn gọi là thép hình V25x25, là một loại thép góc đều cạnh với kích thước hai cạnh bằng nhau, mỗi cạnh dài 25mm. Đây là một dòng thép hình phổ biến trong xây dựng và cơ khí, được sản xuất theo phương pháp cán nóng hoặc cán nguội từ các mác thép thông dụng như SS400, A36, Q235, S235JR,… tùy theo tiêu chuẩn của từng nhà máy.
Đặc điểm nổi bật của thép góc V25:
- Thiết kế hình chữ V đối xứng giúp dễ dàng kết nối với các cấu kiện khác trong công trình.
- Có thể ở dạng thép đen nguyên bản hoặc được mạ kẽm (xi mạ điện hoặc nhúng nóng) nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với môi trường ẩm hoặc ngoài trời.
- Dễ dàng gia công, hàn cắt và lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí thi công và thời gian lắp ráp.
- Đa dạng ứng dụng, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp nặng và chế tạo cơ khí.
Nhờ những ưu điểm về độ bền, khả năng chống gỉ và tính ứng dụng cao, sắt V25 ngày càng được ưa chuộng trong nhiều công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật sơ bộ thép góc V25
Thuộc tính | Thông tin chi tiết |
Tên gọi phổ biến | Thép hình V25x25, thép góc V25 |
Kích thước cạnh (A x B) | 25mm x 25mm |
Độ dày cạnh (t) | 1mm-4mm (tùy nhà sản xuất) |
Chiều dài tiêu chuẩn cây | 6m hoặc 12m/cây |
Trọng lượng (ước tính) | ~5-6.3 kg/cây (tùy độ dày) |
Vật liệu sản xuất | Thép cacbon thường (SS400, Q235, S235JR…) |
Hình dạng mặt cắt | Góc đều hai cạnh vuông góc (90°) |
Bề mặt | Đen, mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện phân |
Xuất xứ | Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc… |
Tiêu chuẩn kỹ thuật | JIS G3192, ASTM A36, EN10056… |
Bảng tra barem trọng lượng thép góc V25
- Lưu ý mỗi nhà máy sẽ có quy cách sản phẩm có thể không chuẩn xác với bảng này
- Vui lòng liên hệ Thép Phú Tân An để được tư vấn quy cách thực tế có sẵn tại kho
Tên hàng | Quy cách | Khối lượng kg/m | Trọng lượng cây 6m (kg) |
Sắt V25 | V25x25x2ly | 0.83 | 5.0 |
V25x25x 2.5ly | 0.90 | 5.4 | |
V25x25x 3.5ly | 1.20 | 7.2 | |
V25x25x 2.0ly | 0.92 | 5.5 | |
V25x25x 2.5ly | 1.05 | 6.3 |
Cách tính trọng lượng thép hình V25
khối lượng thanh = tổng chiều dài 2 cạnh x độ dày thép x chiều dài thanh x khối lượng riêng thép
Tương đương:
KL = ( 25+25 ) x độ dày x chiều dài thanh x 0,00785
kg mm mm m
Đặc điểm và ưu điểm nổi bật của thép V25x25
Thép V25x25 là gì?
Thép V25x25, còn gọi là thép hình V25, là một loại thép hình chữ V với mặt cắt đều nhau, mỗi cạnh rộng 25mm. Đây là kích thước nhỏ trong nhóm thép góc đều cạnh, nhưng vẫn sở hữu đầy đủ các ưu điểm về cơ tính, độ bền và khả năng chịu lực – giúp vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều hạng mục thi công và chế tạo.
Những ưu điểm nổi bật của thép V25
- Khả năng chịu lực tốt: Nhờ kết cấu hình chữ V đều cạnh, thép V25x25 có khả năng phân bổ tải trọng đồng đều, hạn chế tối đa tình trạng cong vênh hay biến dạng trong quá trình sử dụng.
- Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài: Thép V25 có thể duy trì hiệu suất ổn định qua nhiều năm, kể cả trong điều kiện thời tiết ngoài trời hay môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Chi phí hợp lý: Giá thành tương đối thấp so với các loại thép hình lớn hơn, đồng thời ít phát sinh chi phí bảo dưỡng trong quá trình sử dụng, giúp tối ưu ngân sách thi công.
- Tính ứng dụng linh hoạt: Phù hợp cho cả lĩnh vực xây dựng, cơ khí, chế tạo máy, làm kệ trưng bày, kết cấu khung, hay chi tiết máy chịu lực.
- Dễ dàng gia công và lắp đặt: Thép V25 có trọng lượng nhẹ hơn các loại thép hình lớn, dễ cắt, hàn và vận chuyển, giúp tiết kiệm thời gian thi công.
Ứng dụng phổ biến của thép V25
- Làm kệ chứa hàng, kệ trưng bày trong kho xưởng hoặc siêu thị.
- Sử dụng làm chi tiết khung chịu lực cho máy móc công nghiệp và thiết bị cơ khí.
- Được ứng dụng trong các công trình xây dựng nhỏ đến trung bình, như lan can, hàng rào, cổng sắt, cầu thang,…
- Có mặt trong ngành cơ khí chế tạo, kỹ thuật, đóng tàu, nông nghiệp và xây dựng dân dụng.
Với những đặc tính ưu việt kể trên, thép hình V25x25 là giải pháp vật liệu hiệu quả, đáng cân nhắc cho cả kỹ sư thiết kế lẫn nhà thầu thi công khi cần đến một loại thép nhỏ gọn nhưng chắc chắn và bền bỉ.
Phân loại thép V25: Đặc điểm, ưu – nhược điểm và ứng dụng thực tế
Sắt V25x25 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp nhờ tính linh hoạt cao và khả năng gia công tốt. Trên thị trường hiện nay, thép V25 được chia làm 3 loại chính, mỗi loại phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau:
Thép V25x25 đen – lựa chọn tiết kiệm cho công trình trong nhà
- Đặc điểm: Là loại thép hình góc chữ V được cán nóng, chưa qua xử lý mạ kẽm nên vẫn giữ nguyên lớp oxit sắt tự nhiên sau sản xuất.
- Ưu điểm:
- Giá thành rẻ nhất trong các dòng thép V25.
- Dễ gia công, tiện lợi trong các công đoạn cắt, hàn, lắp dựng.
- Nhược điểm: Dễ bị oxy hóa và gỉ sét nếu tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc môi trường ngoài trời.
- Ứng dụng phổ biến: Làm khung nhà xưởng, giá đỡ, lan can, giàn mái, khung sắt trong nhà, nơi không yêu cầu khả năng chống gỉ cao.
Sắt V25x25 mạ kẽm điện phân – bề mặt sáng, dễ gia công
- Phương pháp phủ: Thép được mạ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân, tạo bề mặt sáng bóng.
- Ưu điểm:
- Tính thẩm mỹ cao, dễ sơn phủ màu nếu cần.
- Chống gỉ nhẹ, phù hợp với môi trường khô ráo hoặc ít bị ăn mòn.
- Hạn chế: Lớp mạ mỏng, độ bền chống gỉ không cao bằng loại nhúng kẽm nóng.
- Ứng dụng tiêu biểu: Khung sườn nhẹ, vật dụng nội thất, trang trí kiến trúc, hoặc các kết cấu phụ không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ngoài trời.
Sắt V25x25 mạ kẽm nhúng nóng – siêu bền cho công trình ngoài trời
- Quy trình sản xuất: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở ~500°C, lớp kẽm hòa quyện với bề mặt tạo thành hợp kim chống oxy hóa cực bền.
- Ưu điểm vượt trội:
- Khả năng chống ăn mòn rất cao, kể cả trong môi trường biển, axit hoặc khí hậu khắc nghiệt.
- Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì công trình lâu dài.
- Ứng dụng nổi bật: Kết cấu ngoài trời, nhà thép tiền chế, kết cấu ven biển, nhà máy hóa chất, hệ thống lan can – cầu thang công nghiệp, và các công trình cần độ bền vượt trội.
So sánh nhanh độ bền và khả năng chống gỉ
Thép V đen < Thép V mạ kẽm điện phân < Thép V mạ kẽm nhúng nóng
Tiêu chuẩn sản xuất thép hình V25
Thép hình V25 thành phẩm muốn đảm bảo chất lượng phải được kiểm định nghiêm ngặt, tuân thủ theo các tiêu chuẩn khắt khe một số quốc gia như:
- Tiêu chuẩn GOST 380 – 88 (mác thép CT3 của Nga).
- Tiêu chuẩn JIS G3101, SB410 (mác thép SS400 của Nhật).
- Tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010( mác thép SS400, Q235B Trung Quốc).
Quy cách đóng gói thép hình V25
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m
- Số lượng mỗi bó: Khoảng 10–30 cây
- Trọng lượng mỗi bó: 300kg – 800kg tùy độ dày
- Phương thức đóng gói: Bó thép bằng dây đai thép hoặc dây kẽm
- Ghi chú: Có thể bọc nilon chống ẩm hoặc phủ dầu chống gỉ với thép mạ kẽm
Bảng giá Sắt V25x25, thép V25x25 cập nhật mới nhất
Quy cách Thép V | Độ dày (mm) | Khối lượng (Kg/cây) | Giá Cây 6m (VNĐ) | Giá Cây 6m mạ kẽm (VNĐ) | Giá Cây 6m mạ kẽm nhúng nóng(VNĐ) |
V25x25 | 2 | 5 | 87.800 | 95.000 | 117.500 |
2,5 | 5,4 | 94.000 | 102.600 | 126.900 | |
3,5 | 7,2 | 124.500 | 136.800 | 169.500 |
Lưu ý:Giá thép V hiện tại có thể thay đổi theo giá thị trường. Để nhận báo giá chính xác nhất theo từng thời điểm, vui lòng liên hệ Hotline
Thông số kỹ thuật chuyên sâu của thép V25 (SS400, A36, S235JR…)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính vật liệu, dưới đây là các thông số hóa học và tính chất cơ học điển hình của thép hình V25, thường sản xuất theo các mác thép kết cấu carbon thông dụng như SS400, ASTM A36, hoặc S235JR. Những thông số này đặc biệt quan trọng khi bạn lựa chọn thép cho công trình yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao.
1. Thành phần hóa học thép V25 (tham khảo mác SS400/A36)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.25 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.20 |
Silic (Si) | ≤ 0.30 |
Photpho (P) | ≤ 0.050 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Lưu ý: Hàm lượng các nguyên tố có thể thay đổi nhẹ tùy theo từng nhà sản xuất và lô hàng cụ thể. Đối với thép V25 mạ kẽm nhúng nóng, thành phần hóa học thường yêu cầu nghiêm ngặt hơn để đảm bảo khả năng bám dính lớp mạ kẽm và chống ăn mòn hiệu quả.
2. Tính chất cơ học của thép V25 (SS400 hoặc tương đương)
Tính chất | Giá trị trung bình |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 245 MPa (N/mm²) |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 400 – 510 MPa |
Độ giãn dài tương đối | ≥ 20% (trên chiều dài mẫu chuẩn) |
Độ cứng (Brinell HB) | Khoảng 130 – 180 HB |
Các thông số này cho thấy thép V25 không chỉ bền bỉ, dễ gia công mà còn có khả năng chịu lực tốt và phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, chế tạo, và công nghiệp nặng.
Hướng dẫn bảo quản và thi công thép hình V25 đúng kỹ thuật
Việc bảo quản và thi công đúng cách thép hình V25 không chỉ giúp duy trì chất lượng vật liệu mà còn đảm bảo tiến độ và độ bền công trình theo thời gian. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà bạn cần nắm rõ khi sử dụng thép hình chữ V kích thước 25x25mm trong thực tế.
1. Lưu ý khi bảo quản thép hình V25
Tránh tiếp xúc với nước và độ ẩm cao
Đối với thép V25 đen chưa được mạ kẽm, việc tiếp xúc với nước mưa hoặc môi trường ẩm sẽ dễ gây oxy hóa và gỉ sét, làm ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt và độ bền. Do đó:
- Nên lưu kho tại nơi khô ráo, thông thoáng, có mái che hoặc phủ bạt kỹ.
- Nếu bảo quản ngoài trời, cần bao bọc kỹ lưỡng bằng vật liệu chống thấm và cách mặt đất bằng pallet hoặc đệm gỗ để tránh ẩm từ nền.
Chất đống và xếp dỡ đúng cách
Việc xếp chồng thép hình V25 cần tuân thủ nguyên tắc an toàn và tránh biến dạng:
- Xếp theo từng lô, không chất quá cao.
- Sử dụng đệm kê bên dưới để tránh thép tiếp xúc với nền đất trực tiếp.
- Tránh va đập mạnh hoặc để cong vênh, nhất là với thép có chiều dài lớn.
Tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn
Không nên để thép gần:
- Axit, muối, phân bón, hoặc các hóa chất dễ gây ăn mòn.
- Bụi bẩn, bùn đất, dầu mỡ cũng cần được làm sạch trước khi bảo quản dài hạn.
Phân loại và ghi chú rõ ràng
- Tách riêng các mác thép khác nhau để tránh nhầm lẫn khi thi công.
- Ghi chú nhãn rõ ràng: mác thép, chiều dài, tình trạng mạ kẽm hay không,…
2. Lưu ý khi thi công thép V25
Cắt, hàn đúng kỹ thuật
- Cắt bằng máy plasma hoặc cắt nhiệt cần làm sạch mặt cắt để loại bỏ xỉ thép, đảm bảo thẩm mỹ và liên kết tốt.
- Nếu hàn thép V25 mạ kẽm, cần lưu ý:
- Mài bỏ lớp mạ tại điểm hàn để tránh sinh khí độc.
- Trang bị máy hút khí và thông gió tốt khi làm việc trong không gian kín.
- Dùng que hàn hoặc dây hàn chuyên dụng phù hợp với thép mạ.
Kiểm tra độ thẳng và góc cạnh
- Đảm bảo góc vuông chuẩn xác giữa hai cạnh chữ V vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng kết nối với các cấu kiện khác.
- Kiểm tra bằng thước thẳng hoặc ê-ke trong quá trình lắp đặt.
Thi công đúng chiều và hướng chịu lực
- Hướng chữ V cần được đặt đúng với tải trọng chính để tối ưu khả năng chịu lực và độ ổn định cho công trình.
- Đặc biệt quan trọng trong thi công khung giằng, kệ chứa hàng hoặc giàn mái.
Bảo vệ lớp mạ kẽm trong thi công
- Với thép V25 mạ kẽm nhúng nóng, cần tránh:
- Va đập mạnh khi vận chuyển, bốc dỡ.
- Trầy xước lớp mạ, có thể gây mất khả năng chống ăn mòn.
- Nếu lớp mạ bị bong tróc, cần sơn kẽm lạnh hoặc sơn chống gỉ bổ sung.
3. Gợi ý sử dụng cho công trình ngoài trời hoặc môi trường đặc biệt
- Với các công trình ở gần biển, khu vực ẩm thấp, công trình ngoài trời dài hạn, nên ưu tiên:
- Thép V25 mạ kẽm nhúng nóng để tăng tuổi thọ và chống gỉ vượt trội.
- Hoặc sơn phủ epoxy 2 thành phần nếu sử dụng thép đen để tạo lớp bảo vệ chống lại thời tiết.
Việc tuân thủ các lưu ý bảo quản và thi công thép V25 nêu trên sẽ giúp bạn tối ưu chi phí, giảm hư hao vật tư, và đảm bảo tuổi thọ công trình đạt tiêu chuẩn kỹ thuật lâu dài.
Mua thép góc V25, sắt V25, thép hình V25 ở đâu uy tín?
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi cung cấp thép hình V25 (25×25) chất lượng cao, giá tốt và có sẵn số lượng lớn, thì Phú Tân An chính là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu trên thị trường hiện nay.
Lý do nên mua thép góc V25 tại Phú Tân An:
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm thép góc V25 tại Phú Tân An đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao như SS400, A36, Q235, đáp ứng yêu cầu của nhiều lĩnh vực công nghiệp – xây dựng.
- Nguồn hàng ổn định, sẵn kho: Luôn có sẵn nhiều kích thước, mác thép và loại bề mặt (thép đen – thép mạ kẽm) để đáp ứng mọi đơn hàng.
- Giá cả cạnh tranh: Cam kết báo giá nhanh chóng, rõ ràng và không phát sinh chi phí trong quá trình giao hàng.
- Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc: Giao hàng đúng tiến độ, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi nếu khách có yêu cầu.
- Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao, giúp bạn lựa chọn đúng loại thép V25 phù hợp với công trình hoặc dây chuyền sản xuất của mình.
Hãy liên hệ với Phú Tân An ngay hôm nay để được báo giá thép góc V25 mới nhất và nhận tư vấn chuyên sâu cho công trình của bạn.
Mua thép góc V25 chất lượng tại Phú Tân An
Việc lựa chọn đúng loại thép góc V25 – bao gồm thép V đen, thép mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng – không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho công trình. Tùy vào đặc thù môi trường sử dụng (trong nhà, ngoài trời, môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn cao), bạn nên cân nhắc kỹ để chọn được loại thép V25 phù hợp nhất.
Đặc biệt, để tránh mua phải hàng kém chất lượng hoặc sai lệch quy cách, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín như Thép Phú Tân An là điều cần thiết. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép hình
Liên hệ ngay với Thép Phú Tân An để nhận báo giá thép V25 cạnh tranh và giải pháp vật tư tối ưu cho công trình của bạn!