Trong lĩnh vực cơ điện (MEP), phòng cháy chữa cháy (PCCC) và hệ thống cấp thoát nước công nghiệp, việc sử dụng phụ kiện đạt tiêu chuẩn quốc tế là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn, độ bền và khả năng vận hành lâu dài. Rắc co ren Mech tiêu chuẩn UL/FM là một trong những dòng sản phẩm nổi bật trong số đó, được thiết kế để kết nối nhanh chóng, linh hoạt và đáng tin cậy trong hệ thống đường ống.
Sản phẩm được gia công chính xác, có khả năng chịu áp lực cao, chống ăn mòn và dễ dàng tháo lắp. Đây là lựa chọn hàng đầu trong các công trình yêu cầu độ kín khít và độ an toàn cao, đặc biệt là trong hệ thống PCCC và các nhà máy công nghiệp nặng.
Rắc co ren Mech là gì? Thông số kỹ thuật và cấu tạo
Rắc co ren Mech (racco) là một loại phụ kiện nối ống được thiết kế để liên kết các đoạn ống hoặc thiết bị trong hệ thống đường ống bằng phương pháp ren ngoài. Khác với các mối nối cố định, rắc co ren cho phép tháo lắp dễ dàng mà không làm ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống, từ đó giúp việc bảo trì, sửa chữa hoặc thay thế thiết bị trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian hơn.
Thông số kỹ thuật
- Kết nối ren tiêu chuẩn ANSI 1.20.1 ISO 7/1
- Kiểu nối: rắc co ren trong nối đường ống thẳng ren ngoài
- Áp suất: Class 150 Psi
- Nhiệt độ làm việc max 150°C
- Quy cách: DN15 -DN100
- Hiệu: MECH
- Đơn vị phân phối: Thép Phú Tân An
Cấu tạo kỹ thuật của rắc co ren Mech UL/FM
Rắc co ren Mech UL/FM là dòng phụ kiện cơ khí được thiết kế tối ưu để phục vụ trong các hệ thống đường ống công nghiệp, đặc biệt là PCCC, HVAC, hệ thống cấp thoát nước, và nhà máy xử lý hóa chất. Sản phẩm thường được chế tạo từ gang, thép mạ kẽm hoặc thép carbon, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Cấu tạo kỹ thuật của rắc co ren Mech gồm 3 phần chính:
Thân rắc (Body): Đây là phần chính chịu lực của sản phẩm. Thân rắc thường có hình trụ tròn, được gia công ren trong hoặc ren ngoài tùy theo yêu cầu kỹ thuật của đường ống. Vật liệu phổ biến là gang xám, gang dẻo hoặc thép carbon, được xử lý bề mặt bằng sơn epoxy hoặc mạ kẽm nhúng nóng nhằm chống gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt.
Ren kết nối (Thread): Ren có thể là ren ngoài (male thread) hoặc ren trong (female thread), được gia công theo tiêu chuẩn NPT, BSPT hoặc G để phù hợp với hệ thống ống tại công trình. Phần ren là yếu tố then chốt giúp đảm bảo kết nối chắc chắn giữa các đoạn ống hoặc giữa ống và thiết bị.
Đệm kín (Gasket hoặc Seat): Một số dòng rắc co ren Mech UL/FM còn được tích hợp đệm cao su EPDM, NBR hoặc PTFE, giúp tăng khả năng làm kín, ngăn ngừa rò rỉ lưu chất và tăng độ ổn định cho mối nối khi chịu áp lực cao. Đây là đặc điểm quan trọng khi lắp đặt trong các hệ thống PCCC hoặc dẫn khí.
Giá rắc co MECH
- Dưới đây là bảng giá một số phụ kiện ren MECH mạ kẽm
- Lưu ý giá chỉ mang tính chất tham khảo do biến động thị trường mỗi ngày
- Vui lòng liên hệ Hotline để nhận bảng giá mới nhất
Kích cỡ Tên hàng | Co-Cút 90 độ (90 Elbow) | Măng Sông (Socket) | Bầu giảm (Côn thu) (Reducer) | Tê đều (Equal Tee) | Tê giảm(Tê thu) (Reducing Tee) | Co lơi (Chếch) (45 Elbow) |
DN15 (1/2″) | 4,600 | 3,800 | 6,100 | 5,400 | ||
DN20 (3/4″) | 6,900 | 5,000 | 6,600 | 8,500 | 10,700 | 8,000 |
DN25 (1″) | 10,400 | 8,300 | 8,800 | 13,600 | 16,500 | 12,000 |
DN32 (1-1/4″) | 15,700 | 11,800 | 13,000 | 20,500 | 24,800 | 19,400 |
DN40 (1-1/2″) | 21,000 | 14,400 | 15,500 | 26,200 | 31,500 | 23,800 |
DN50 (2″) | 31,500 | 22,400 | 23,500 | 39,500 | 44,600 | 35,800 |
DN65 (2-1/2″) | 57,900 | 41,400 | 60,000 | 88,300 | 79,800 | 68,800 |
DN80 (3″) | 88,300 | 60,600 | 67,500 | 115,800 | 116,600 | 86,800 |
DN100 (4″) | 160,000 | 99,400 | 110,500 | 209,800 | 209100 | 171,000 |
Kích cỡ Tên hàng | Kép (2 đầu ren) (Nipple) | Rắc co (Union) | Nút bịt (Plain plug) | Nắp bịt (Round caps) | Cà rá (Lơ thu) (Bushing) | |
DN15 (1/2″) | 3,700 | 14,100 | 3,500 | 4,200 | 5,200 | |
DN20 (3/4″) | 5,000 | 17,100 | 4,200 | 5,100 | 5,300 | |
DN25 (1″) | 7,000 | 21,100 | 5,600 | 7,200 | 8,800 | |
DN32 (1-1/4″) | 10,200 | 29,800 | 8,600 | 10,400 | 13,800 | |
DN40 (1-1/2″) | 14,100 | 39,700 | 9,900 | 13,800 | 15,900 | |
DN50 (2″) | 19,400 | 56,800 | 14,400 | 19,200 | 28,200 | |
DN65 (2-1/2″) | 47,100 | 134,100 | 47,500 | 71,100 | 49,400 | |
DN80 (3″) | 62,200 | 189,400 | 65,100 | 96,300 | 67,900 | |
DN100 (4″) | 105,300 | 321,000 | 106,800 | 161,100 | 119,100 |
Ứng dụng thực tế của rắc co ren mạ kẽm MECH
Rắc co ren mạ kẽm MECH được ưa chuộng nhờ khả năng kết nối nhanh, dễ tháo lắp và độ bền cao. Sản phẩm này phù hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau như:
- Ngành công nghiệp: Dùng để kết nối ống dẫn chất lỏng, khí trong hệ thống máy móc, nhà xưởng, trạm bơm.
- Xây dựng dân dụng – công nghiệp: Ứng dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống PCCC, điều hòa không khí, thông gió.
- Giao thông vận tải: Lắp đặt trong các hệ thống dẫn dầu, khí, nước của xe tải, tàu biển hoặc phương tiện cơ giới.
- Hạ tầng kỹ thuật – cơ điện (M&E): Dùng trong hệ thống ống gió, ống dẫn môi chất trong các công trình lớn như cao ốc, trung tâm thương mại.
Với tính linh hoạt cao và khả năng tương thích tốt với nhiều loại ống, rắc co ren MECH là lựa chọn lý tưởng cho mọi hệ thống cần kết nối chắc chắn và dễ bảo trì.
Hướng dẫn cách lựa chọn rắc co ren mạ kẽm MECH phù hợp
Để hệ thống đường ống vận hành ổn định và an toàn, việc lựa chọn rắc co ren mạ kẽm MECH phù hợp là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là những yếu tố bạn cần xem xét kỹ trước khi quyết định lựa chọn sản phẩm:
1. Kích thước rắc co
- Lựa chọn kích thước phù hợp với đường kính ngoài của ống mà bạn đang sử dụng.
- Phổ biến từ DN15 đến DN100 (tương đương ½ inch đến 4 inch), đáp ứng đa dạng quy mô từ dân dụng đến công nghiệp.
2. Chất liệu rắc co
- Gang mạ kẽm: Phù hợp với các hệ thống thông thường như cấp thoát nước, PCCC, HVAC.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng: Sử dụng trong môi trường áp lực cao, nhiệt độ lớn hoặc điều kiện ăn mòn nhẹ.
- Inox (nếu có yêu cầu riêng biệt): Dành cho môi trường khắc nghiệt như môi trường hóa chất, ẩm ướt hoặc ngoài trời.
3. Áp lực làm việc
- Kiểm tra áp lực tối đa của hệ thống để chọn rắc co có Class áp lực tương ứng, phổ biến là Class 150 Psi.
- Nếu hệ thống có áp lực cao hơn, nên cân nhắc dòng sản phẩm có chứng chỉ kỹ thuật UL/FM và tiêu chuẩn quốc tế tương ứng.
4. Chuẩn ren kết nối
- Chọn loại rắc co có ren chuẩn ANSI B1.20.1, ISO 7/1 (BSPT, NPT) để đảm bảo đồng bộ với các thiết bị và phụ kiện khác trong hệ thống.
- Tránh sử dụng sản phẩm có ren không tương thích, gây rò rỉ hoặc lỏng kết nối.
5. Đơn vị cung cấp uy tín
- Lựa chọn đơn vị cung cấp chính hãng như Phú Tân An để đảm bảo chất lượng, bảo hành đầy đủ và giá thành cạnh tranh.
- Tránh mua hàng trôi nổi không rõ nguồn gốc, gây rủi ro kỹ thuật và phát sinh chi phí về sau.
Các bước lắp đặt rắc co ren mạ kẽm MECH đúng kỹ thuật
Để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và không rò rỉ, quá trình lắp đặt rắc co ren mạ kẽm MECH cần được thực hiện theo các bước sau:
- Chuẩn bị: Kiểm tra kỹ rắc co trước khi sử dụng, đảm bảo không cong vênh, gỉ sét hay nứt vỡ. Đồng thời chọn đúng kích thước phù hợp với đường kính ống.
- Cắt ống: Dùng dụng cụ chuyên dụng để cắt đầu ống cần lắp, đảm bảo bề mặt cắt phẳng và vuông góc.
- Vệ sinh: Làm sạch bụi bẩn, dầu mỡ hoặc tạp chất trên cả đầu ống và phần ren của rắc co để đảm bảo độ kín khít sau khi lắp.
- Lắp ráp: Lắp rắc co vào đầu ống theo chiều ren, vặn tay trước rồi dùng cờ lê siết chặt. Có thể dùng băng tan hoặc keo ren để tăng độ kín.
- Kiểm tra: Sau khi lắp, thử áp hoặc cho nước/chất lỏng chạy qua để kiểm tra rò rỉ. Nếu phát hiện vấn đề, điều chỉnh hoặc siết lại cho chặt.
Lưu ý: Không siết quá mạnh gây hư ren hoặc biến dạng rắc co. Lắp đặt đúng kỹ thuật sẽ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả, bền bỉ hơn.
Các tiêu chuẩn sản xuất rắc co ren mạ kẽm
Các tiêu chuẩn của rắc co mạ kẽm bao gồm:
- Chất liệu: Rắc co được làm từ thép carbon hoặc thép không gỉ, mạ kẽm nhúng nóng để chống ăn mòn.
- Kích thước: Các kích thước phải phù hợp với tiêu chuẩn đường kính ống, thông thường theo các chuẩn như BS, ANSI, DIN.
- Tiêu chuẩn ren: Ren ngoài hoặc ren trong phải đáp ứng các tiêu chuẩn ren như BSPT, BSPP, NPT để đảm bảo kết nối chặt chẽ.
- Độ bền cơ học: Đảm bảo khả năng chịu lực và chịu áp lực theo tiêu chuẩn ngành, như ASTM hoặc ISO.
- Chống ăn mòn: Mạ kẽm phải đạt độ bền và độ dày tối thiểu để bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng rắc co mạ kẽm có độ bền cao, an toàn và hiệu quả trong các hệ thống đường ống.
Mua rắc co ren mạ kẽm MECH chính hãng tại Phú Tân An
Rắc co ren mạ kẽm MECH là phụ kiện nối ống quan trọng, giúp hệ thống đường ống vận hành linh hoạt, dễ dàng bảo trì và đảm bảo độ kín khít cao. Với chất liệu thép mạ kẽm bền bỉ, đạt tiêu chuẩn UL/FM, sản phẩm không chỉ có khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực và nhiệt độ tốt, mà còn phù hợp cho nhiều môi trường làm việc khác nhau – từ hệ thống PCCC, HVAC đến cấp thoát nước công nghiệp và dân dụng.
Nếu bạn đang tìm mua rắc co ren MECH chất lượng cao, có chứng chỉ đầy đủ, giá cạnh tranh và được tư vấn kỹ thuật tận tâm, Thép Phú Tân An chính là đối tác đáng tin cậy. Chúng tôi chuyên phân phối phụ kiện đường ống mạ kẽm, ren, hàn – nhập khẩu chính hãng, sẵn hàng nhiều kích thước và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
.