Trong các công trình xây dựng và hệ thống công nghiệp, việc lựa chọn vật liệu đường ống có ảnh hưởng lớn đến chất lượng, tuổi thọ và hiệu suất vận hành. Một trong những loại ống được sử dụng phổ biến hiện nay chính là ống thép hàn DN250, đặc biệt là loại có độ dày dao động từ 4.78mm đến 28.6mm. Đây là dòng sản phẩm vừa đảm bảo khả năng chịu áp lực tốt, vừa đáp ứng tính linh hoạt trong thi công và lắp đặt.
Với vai trò là đơn vị chuyên phân phối ống thép hàn DN250 chính hãng, Phú Tân An xin giới thiệu đến quý khách hàng bài viết chi tiết về sản phẩm này – từ khái niệm, đặc điểm, đến ứng dụng thực tế trong các ngành nghề khác nhau.
Ống thép hàn DN250 là gì?
Ống thép hàn DN250 là loại ống có đường kính danh nghĩa (DN – Diameter Nominal) là 250mm, tương đương với đường kính ngoài thực tế khoảng 273mm. Loại ống này được sản xuất bằng phương pháp hàn dọc hoặc hàn xoắn từ thép tấm cán nóng hoặc cán nguội. Quá trình hàn giúp liên kết các mép thép với nhau tạo thành ống, đảm bảo độ kín và độ bền cơ học cao.
Đặc điểm nổi bật của ống thép hàn DN250
- Đường kính lớn, bền chắc: Với kích thước DN250, sản phẩm thích hợp cho các hệ thống yêu cầu lưu lượng lớn như cấp thoát nước, khí, dầu.
- Độ dày đa dạng: Dao động từ 4.78mm đến 28.6mm, phù hợp cho nhiều mức áp lực và nhu cầu khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
- Tính cơ khí cao: Nhờ quá trình sản xuất hiện đại, sản phẩm đạt tiêu chuẩn về độ bền kéo, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- Phù hợp nhiều tiêu chuẩn: Có thể đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, ASTM A106, API 5L, JIS G3452, EN 10217…
Phân loại ống thép hàn DN250
Dựa vào nhiều yếu tố, ống thép hàn DN250 có thể được phân thành các loại chính sau:
- Theo phương pháp hàn:
- Hàn thẳng (ERW – Electric Resistance Welding): Dùng phổ biến cho ống chịu áp lực trung bình.
- Hàn xoắn (SSAW – Spiral Submerged Arc Welding): Phù hợp cho các ống đường kính lớn, tải trọng cao.
- Theo tiêu chuẩn sản xuất:
- Ống thép hàn tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106: Dùng cho hệ thống dẫn chất lỏng và khí.
- Ống hàn tiêu chuẩn API 5L: Dùng trong ngành công nghiệp dầu khí.
- Ống tiêu chuẩn JIS, EN: Phổ biến tại thị trường châu Á và châu Âu.
- Theo lớp phủ và xử lý bề mặt:
- Ống thép hàn đen (chưa mạ).
- Ống thép hàn mạ kẽm nhúng nóng.
- Ống sơn chống gỉ, phủ epoxy.
Thông số kỹ thuật và bảng quy cách ống thép hàn DN250
- Đường kính ngoài (OD): 273 mm
- Kích thước danh nghĩa: DN250
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
- Vật liệu: Thép carbon (Q235, SS400, A106, Gr.B…)
- Phương pháp sản xuất: Hàn thẳng (ERW) hoặc hàn xoắn (SAW)
- Bề mặt: Đen (ống trơn), có thể mạ kẽm nếu yêu cầu
- Dung sai trọng lượng: ±5%
Bảng quy cách ống thép hàn DN 250 (Tiêu chuẩn ASTM A53)
Đường kính ngoài (mm) | Kích thước DN (mm) | Độ dày thành ống (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trượng lượng (kg/6m) |
273 | 250 | 4,78 | 31,62 | 189,72 |
273 | 250 | 5,16 | 34,08 | 204,48 |
273 | 250 | 5,56 | 36,67 | 220,02 |
273 | 250 | 6,35 | 41,75 | 250,5 |
273 | 250 | 7,09 | 46,49 | 278,94 |
273 | 250 | 7,8 | 51,01 | 306,06 |
273 | 250 | 8,74 | 56,96 | 341,76 |
273 | 250 | 9,27 | 60,29 | 361,74 |
273 | 250 | 11,13 | 71,87 | 431,22 |
273 | 250 | 12,7 | 81,52 | 489,12 |
Ứng dụng thực tế của ống thép hàn DN250
Ống thép hàn DN250 nhờ vào kích thước lớn, độ dày đa dạng và khả năng chịu lực tốt nên có rất nhiều ứng dụng trong thực tế sản xuất và thi công.
Ngành xây dựng – cơ khí
Ống thép DN250 được dùng làm:
- Trụ cột kết cấu trong nhà thép tiền chế, nhà xưởng.
- Làm khung chịu lực trong công trình cao tầng.
- Dẫn chất lỏng, hơi nước trong các hệ thống kỹ thuật cơ điện (M&E).
- Cọc thép khoan nhồi, tường chắn đất công trình hạ tầng.
Hệ thống cấp thoát nước
- Ống dẫn nước sạch, nước thải trong đô thị và công nghiệp.
- Đường ống trong hệ thống xử lý nước thải, nước sinh hoạt.
- Dẫn nước trong hệ thống PCCC công nghiệp.
Ngành dầu khí – hóa chất
- Ống dẫn dầu, khí đốt tự nhiên trong hệ thống đường ống trung chuyển.
- Vận chuyển hóa chất, chất lỏng có tính ăn mòn thấp.
- Sử dụng trong các nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất.
Ngành năng lượng và nhiệt điện
- Đường ống dẫn hơi nước trong các nhà máy nhiệt điện.
- Dẫn khí nóng hoặc môi chất lỏng trong hệ thống trao đổi nhiệt.
Giao thông và thủy lợi
- Làm hệ thống ống dẫn nước tưới tiêu, cống thoát nước.
- Ứng dụng trong các dự án giao thông, cầu đường cần hệ khung thép lớn.
Lợi ích khi sử dụng ống thép hàn DN250 độ dày 4.78mm–28.6mm
Việc lựa chọn đúng loại ống thép phù hợp với nhu cầu và đặc tính công trình là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu quả đầu tư. Dưới đây là những lợi ích nổi bật khi sử dụng dòng sản phẩm DN250:
1. Đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu sử dụng
Tùy thuộc vào độ dày từ 4.78mm đến 28.6mm, người dùng có thể lựa chọn loại ống phù hợp với:
- Áp suất hoạt động.
- Môi trường làm việc (ẩm ướt, ăn mòn, nhiệt độ cao).
- Khối lượng tải trọng.
2. Giảm chi phí vận hành và bảo trì
Ống thép hàn DN250 có độ bền cao, ít bị rò rỉ hay ăn mòn, từ đó giúp giảm chi phí bảo trì, sửa chữa trong thời gian dài.
3. Dễ dàng thi công và lắp đặt
So với ống đúc, ống hàn có trọng lượng nhẹ hơn, dễ gia công hơn và thuận tiện trong việc vận chuyển, nối ghép tại công trình.
4. Tối ưu chi phí đầu tư
Chi phí sản xuất ống hàn thường thấp hơn ống đúc, do đó giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm ngân sách trong các dự án lớn mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Tiêu chuẩn và quy trình kiểm tra chất lượng ống thép hàn DN250
Các tiêu chuẩn thường áp dụng:
- ASTM A53/A106 (Mỹ) – Tiêu chuẩn đường ống thép cho dẫn khí và chất lỏng áp suất cao.
- API 5L – Dành cho ngành dầu khí.
- JIS G3452 – Nhật Bản, dùng cho ống dẫn nước, khí.
- EN 10217 – Châu Âu, dùng cho ống hàn chịu áp lực.
Quy trình kiểm tra chất lượng
Trước khi đến tay người dùng, sản phẩm thường được trải qua các bước kiểm tra sau:
- Kiểm tra kích thước và độ dày bằng thiết bị đo chuyên dụng.
- Thử áp lực (hydrostatic test) để đánh giá độ chịu áp.
- Kiểm tra mối hàn bằng siêu âm hoặc X-quang.
- Thử cơ tính: độ bền kéo, độ giãn dài…
- Phân tích thành phần hóa học của thép.
Bảng giá ống thép hàn DN250 mới nhất
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá tham khảo (VNĐ/cây 6m) |
4.78 | 189.72 | 22.500 – 24.000 | 4.268.700 – 4.553.280 |
5.16 | 204.48 | 22.500 – 24.000 | 4.600.800 – 4.907.520 |
5.56 | 220.02 | 22.500 – 24.000 | 4.950.450 – 5.280.480 |
6.35 | 250.50 | 22.500 – 24.000 | 5.636.250 – 6.012.000 |
07.09 | 278.94 | 22.500 – 24.000 | 6.276.150 – 6.694.560 |
7.80 | 306.06 | 22.500 – 24.000 | 6.886.350 – 7.345.440 |
8.74 | 341.76 | 22.500 – 24.000 | 7.689.600 – 8.202.240 |
9.27 | 361.74 | 22.500 – 24.000 | 8.138.150 – 8.681.760 |
11.13 | 431.22 | 22.500 – 24.000 | 9.702.450 – 10.349.280 |
12.70 | 489.12 | 22.500 – 24.000 | 11.005.200 – 11.738.880 |
Giá ống thép hàn DN250 có thể thay đổi hàng ngày tùy vào biến động giá thép, chi phí vận chuyển, số lượng đặt hàng và loại tiêu chuẩn yêu cầu. Để nhận được báo giá tốt nhất và chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Phú Tân An.
Mua ngay sản phẩm thép ống hàn DN250 tại Phú Tân An
Nếu bạn đang tìm kiếm ống thép hàn DN250 chất lượng cao, giá tốt, đừng bỏ qua các sản phẩm chính hãng được cung cấp bởi Phú Tân An – đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối ống thép hàn, ống đúc, thép tấm, thép hình uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Tại sao nên chọn Phú Tân An?
- Nguồn hàng dồi dào, đa dạng chủng loại, kích thước và tiêu chuẩn.
- Cam kết chất lượng, có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.
- Giá cạnh tranh, chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn.
- Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng toàn quốc.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ lựa chọn loại ống phù hợp nhất.
👉 Liên hệ ngay với Phú Tân An để nhận báo giá ống thép hàn DN250 mới nhất và giải pháp tối ưu cho công trình của bạn!