Ống inox phi 141 (DN125) là lựa chọn phổ biến trong các hệ thống công nghiệp yêu cầu khả năng chịu áp lực cao, môi trường làm việc liên tục và chống ăn mòn mạnh mẽ. Với đường kính lớn, độ dày linh hoạt theo tiêu chuẩn SCH và chất liệu inox chất lượng cao như SUS 304, 316, dòng ống này đáp ứng tốt trong nhiều lĩnh vực như hệ thống cấp thoát nước, dẫn hơi nóng, dẫn hóa chất, thực phẩm và công nghiệp chế biến.
Không chỉ được ưa chuộng bởi độ bền vượt trội, ống inox phi 141 còn có ưu điểm về tuổi thọ dài lâu, dễ dàng bảo trì và đảm bảo an toàn vận hành trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ vậy, đây là dòng sản phẩm rất được các nhà thầu, kỹ sư cơ điện và chủ đầu tư công trình ưu tiên lựa chọn trong các dự án trọng điểm.
Trong bài viết này, hãy cùng Thép Phú Tân An tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, thông số kỹ thuật và ứng dụng thực tế của ống inox phi 141, đồng thời khám phá địa chỉ cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và tiến độ cho công trình của bạn.
Ống inox phi 141 (DN125) là gì? Thông số kỹ thuật chi tiết cần biết
Ống inox phi 141 (hay còn gọi là ống DN125) là loại ống thép không gỉ có đường kính ngoài 141.6mm, thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp có lưu lượng lớn, áp lực cao hoặc yêu cầu độ bền lâu dài. Nhờ được làm từ chất liệu inox chất lượng cao như SUS 201, SUS 304 hoặc SUS 316, sản phẩm này có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt và an toàn khi sử dụng trong môi trường hóa chất hoặc thực phẩm.
Đây là lựa chọn phổ biến trong thi công hệ thống cấp thoát nước, dẫn khí, dẫn hơi nóng và các ngành công nghiệp chế biến, nơi cần đến độ ổn định và tuổi thọ cao của đường ống.
Thông số kỹ thuật ống inox phi 141 (DN125):
- Tên sản phẩm: Ống inox phi 141 (DN125)
- Đường kính ngoài: 141.6mm
- Độ dày thành ống: Theo tiêu chuẩn SCH
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m / 12m/ cắt theo yêu cầu
- Mác inox: 201, 304, 316,…
- Bề mặt ống: 2B, BA, HL, No.1, No.4,…
- Chất lượng: Loại 1
- Tiêu chuẩn: ASTM A312, ASTM A213, EN 10216-5 EN 10217-7, JIS G3459,…
- Ứng dụng: Được sử dụng trong hệ thống dẫn nước, khí, ngành thực phẩm, hóa chất, trang trí nội ngoại thất và các công trình dân dụng, công nghiệp.
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Châu âu,…
- Nhà phân phối: Thép Phú Tân An.
Bảng giá ống inox phi 141 (DN125) các loại hiện tại
Giá ống inox 201 phi 141 (DN125) dùng trong công nghiệp:
Đường kính ống | Độ dày/ tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn bề mặt | Chủng loại | Đơn giá tham khảo (VND/kg) |
Phi 141- DN125 | SCH | No.1 | inox 201 công nghiệp | 43.000-73.000 |
Giá ống inox 304 phi 141 (DN125) dùng trong công nghiệp:
Đường kính ống | Độ dày/ tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn bề mặt | Chủng loại | Đơn giá tham khảo (VND/kg) |
Phi 141- DN125 | SCH | No.1 | inox 304 công nghiệp | 63.000 – 110.000 |
Giá ống inox 304 phi 141 (DN125) dùng trong trang trí:
Đường kính ống | Độ dày/ tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn bề mặt | Chủng loại | Đơn giá tham khảo (VND/kg) |
Phi 141 | 0.8li – 2li | BA | inox 304 trang trí | 63.000 -90.000 |
Giá ống inox 316 phi 141 (DN125) dùng trong công nghiệp:
Đường kính ống | Độ dày/ tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn bề mặt | Chủng loại | Đơn giá tham khảo (VND/kg) |
Phi 141- DN125 | SCH5- SCH160 | No.1 | inox 316/316L | 90.000 – 130.000 |
Bảng giá chỉ mang tính kham khảo. Để biết chính xác hãy liên hệ với Thép Phú Tân An để được tư vấn.
Những ưu điểm nổi bật của ống inox phi 141 (DN125) trong công nghiệp
Ống inox phi 141 (DN125) không chỉ là một lựa chọn thông dụng trong công nghiệp mà còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội về kỹ thuật, độ bền và khả năng ứng dụng đa dạng. Dưới đây là những lý do vì sao sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình lớn – nhỏ trên toàn quốc:
1. Chịu áp lực và nhiệt độ cao, vận hành ổn định
Với cấu trúc vững chắc và độ dày thành ống đa dạng theo tiêu chuẩn SCH (từ SCH10 đến SCH40), ống inox phi 141 có khả năng chịu áp lực nước, khí và hơi nóng cực tốt. Nhờ đó, sản phẩm đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, nơi nhiệt độ và áp suất thường xuyên thay đổi.
Đây là ưu điểm quan trọng khi ứng dụng trong hệ thống lò hơi, hệ thống dẫn nhiệt hoặc các tuyến ống chịu tải cao tại nhà máy, xí nghiệp.
2. Vật liệu inox chống ăn mòn, tuổi thọ cao
Ống được chế tạo từ các loại inox cao cấp như SUS 304 hoặc SUS 316 – vốn nổi tiếng với khả năng chống gỉ sét, không bị ăn mòn ngay cả khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, dung môi hoặc hóa chất nhẹ.
Bề mặt inox không bị bong tróc, không bị rỗ qua thời gian, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ sử dụng, và duy trì hiệu suất ổn định cho toàn bộ hệ thống đường ống.
3. Ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành nghề
Một trong những thế mạnh nổi bật của ống inox phi 141 là khả năng ứng dụng rộng rãi, từ ngành cấp thoát nước, xử lý nước thải đến công nghiệp thực phẩm, hóa chất và dược phẩm. Sản phẩm có thể được lắp đặt ở cả môi trường trong nhà lẫn ngoài trời, với độ bền cao trước ảnh hưởng của thời tiết và điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Đặc biệt, nhờ tính kháng hóa chất, inox phi 141 còn phù hợp với các hệ thống cần độ sạch cao, không phản ứng với chất lỏng bên trong.
4. Dễ thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí
Dù sở hữu kích thước lớn, nhưng ống inox phi 141 vẫn rất dễ gia công và lắp đặt. Người dùng có thể cắt, hàn, nối hoặc uốn cong theo thiết kế yêu cầu một cách linh hoạt, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí nhân công, vật tư đi kèm.
Đây là ưu điểm quan trọng trong các công trình yêu cầu tiến độ nhanh, khối lượng thi công lớn như hệ thống cấp thoát nước đô thị, nhà máy sản xuất, nhà tiền chế…
5. An toàn vệ sinh, không thôi nhiễm chất dẫn
Khác với các vật liệu kim loại thường bị thôi nhiễm hoặc phản ứng với môi trường, inox là chất liệu an toàn, không tạo mùi lạ, không làm biến đổi tính chất của chất lỏng được dẫn truyền. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành thực phẩm, nước sạch, chế biến đồ uống hoặc hệ thống dẫn dược liệu, nơi tiêu chuẩn vệ sinh luôn được đặt lên hàng đầu.
Phân loại inox 304, 201 và 316 dùng cho ống inox phi 141 (DN125)
Ống inox phi 141 (DN125) hiện được sản xuất từ ba loại vật liệu phổ biến nhất là inox 201, inox 304 và inox 316. Mỗi loại inox có thành phần hoá học và đặc tính kỹ thuật riêng, phù hợp với từng môi trường và yêu cầu sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại inox sẽ giúp công trình vận hành hiệu quả, tiết kiệm chi phí và tăng tuổi thọ hệ thống.
1. Inox 304 – Lựa chọn phổ biến và cân bằng tốt nhất
Thành phần chính:
- Khoảng 18% Crom (Cr)
- Khoảng 8% Niken (Ni)
Đặc điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, không khí ẩm và hóa chất nhẹ.
- Dễ hàn, dễ gia công, bề mặt sáng bóng đẹp.
- Không nhiễm từ (không hút nam châm).
- Độ bền và độ dẻo tốt, sử dụng linh hoạt trong nhiều điều kiện.
Ứng dụng thực tế:
- Dẫn nước sạch, xử lý nước thải.
- Hệ thống cấp nước trong nhà máy thực phẩm, dược phẩm.
- Ống kỹ thuật trong cơ khí dân dụng và trang trí nội thất.
Giá thành:
- Trung bình – được xem là giải pháp tối ưu giữa chất lượng và chi phí, phù hợp cho phần lớn công trình công nghiệp và dân dụng.
2. Inox 201 – Giải pháp tiết kiệm cho công trình ngắn hạn
Thành phần chính:
- Khoảng 16–18% Crom (Cr)
- Khoảng 3.5–4.5% Niken (Ni) – thấp hơn inox 304
Đặc điểm nổi bật:
- Độ cứng và khả năng chịu lực tốt hơn inox 304.
- Giá thành rẻ hơn khoảng 15–30% so với inox 304.
- Khả năng chống gỉ kém hơn, dễ bị oxi hóa nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có muối, axit.
Ứng dụng thực tế:
- Lan can, tay vịn, ống kỹ thuật trong nhà.
- Công trình nội thất, hệ thống ống dẫn không tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc hóa chất.
- Không khuyến khích sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ăn mòn cao.
Giá thành:
- Thấp – phù hợp với dự án có ngân sách hạn chế hoặc yêu cầu kỹ thuật không cao.
3. Inox 316 – Cao cấp cho môi trường khắc nghiệt
Thành phần chính:
- Khoảng 16% Crom (Cr)
- Khoảng 10% Niken (Ni)
- Bổ sung khoảng 2% Molypden (Mo) – tăng cường khả năng chống ăn mòn
Đặc điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn vượt trội, chuyên dụng cho môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp.
- Tuổi thọ rất cao, gần như không bị gỉ trong môi trường thường xuyên tiếp xúc hóa chất.
- Độ cứng cao hơn inox 304, tuy nhiên khó gia công hơn.
Ứng dụng thực tế:
- Nhà máy lọc dầu, hóa chất, môi trường ven biển, bồn chứa hóa chất.
- Thiết bị y tế, hệ thống dẫn nước tinh khiết.
- Công trình yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh và độ bền cực cao.
Giá thành:
- Cao – nhưng hoàn toàn xứng đáng với độ bền, độ an toàn và chi phí bảo trì thấp về lâu dài.
Những ứng dụng phổ biến của ống inox phi 141 (DN125) trong thực tế
Ống inox phi 141 (DN125) không chỉ là một sản phẩm kỹ thuật cao cấp trong ngành cơ điện – cấp thoát nước, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến, sản xuất và xây dựng dân dụng. Nhờ vào đường kính lớn, vật liệu inox chống ăn mòn và khả năng chịu áp lực cao, loại ống này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều hệ thống kỹ thuật quan trọng. Dưới đây là những ứng dụng thực tế phổ biến nhất:
1. Hệ thống ống dẫn công nghiệp trong nhà máy sản xuất
Trong các nhà máy, khu công nghiệp hoặc xưởng chế biến, ống inox phi 141 thường được sử dụng làm tuyến ống chính để dẫn nước làm mát, khí nén, hơi nóng, dầu nhờn hoặc nguyên liệu dạng lỏng. Với khả năng chịu áp suất cao và ít bị ăn mòn, sản phẩm giúp đảm bảo vận hành liên tục, an toàn và tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn.
2. Hạ tầng kỹ thuật cho công trình dân dụng và thương mại
Ống inox DN125 thường được triển khai tại các công trình như chung cư cao tầng, trung tâm thương mại, nhà xưởng lớn… nhờ đường kính đủ lớn để làm trục cấp thoát nước chính hoặc ống dẫn nước cứu hỏa. Bên cạnh tính năng kỹ thuật, vật liệu inox mang lại tính thẩm mỹ cao, chống gỉ và giảm thiểu chi phí sửa chữa – bảo trì.
3. Kết cấu cơ khí và ứng dụng kết cấu chịu lực
Ngoài vai trò là ống dẫn, ống inox phi 141 còn được sử dụng làm bộ phận kết cấu chịu lực như chân đỡ, khung giàn, tay đòn cơ khí… nhờ độ cứng và khả năng chống biến dạng. Đặc biệt phù hợp trong môi trường ngoài trời, nơi đòi hỏi vật liệu vừa chắc chắn, vừa chống oxy hóa tốt.
4. Ứng dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống
Nhờ đặc tính không thôi nhiễm, không phản ứng hóa học và dễ làm sạch, ống inox DN125 là lựa chọn tiêu chuẩn cho các nhà máy chế biến sữa, nước ép, bia, nước tinh khiết… Đường kính lớn giúp đảm bảo lưu lượng, trong khi chất liệu inox đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
5. Mạng lưới xử lý và tái sử dụng nước
Trong hệ thống xử lý nước thải, tái sử dụng nước hoặc dẫn nước kỹ thuật tại khu công nghiệp, ống inox phi 141 đảm nhiệm vai trò thu gom và vận chuyển nước thải với lưu lượng lớn. Khả năng chịu áp lực, chịu mài mòn và kháng hóa chất nhẹ giúp đường ống vận hành ổn định trong thời gian dài.
Mua ống inox phi 141 (DN125) chất lượng tại Thép Phú Tân An
Khi lựa chọn ống inox phi 141 (DN125) cho công trình, yếu tố chất lượng, tiến độ và dịch vụ sau bán hàng đóng vai trò quyết định. Tại Thép Phú Tân An đáp ứng tốt mọi yêu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.
1. Sản phẩm chính hãng, chứng từ đầy đủ
- Tất cả ống inox phi 141 đều có nguồn gốc rõ ràng, nhập trực tiếp từ nhà máy hoặc đơn vị phân phối đạt chuẩn.
- Cung cấp CO, CQ đầy đủ – đảm bảo đúng tiêu chuẩn vật liệu và chất lượng sản xuất.
- Cam kết không bán hàng pha tạp, hàng tồn kho chất lượng thấp.
2. Báo giá cạnh tranh – minh bạch, không phát sinh
- Giá thành được cập nhật liên tục theo thị trường, hỗ trợ báo giá nhanh, rõ ràng ngay từ đầu.
- Ưu đãi đặc biệt cho đơn hàng số lượng lớn, đại lý và công trình thi công.
- Không phát sinh chi phí ẩn – cam kết báo giá trọn gói, minh bạch 100%.
3. Hỗ trợ cắt – gia công theo yêu cầu kỹ thuật
- Nhận cắt ống inox phi 141 theo kích thước yêu cầu, phù hợp với từng bản vẽ thiết kế.
- Cung cấp dịch vụ hàn nối, đánh bóng, xử lý bề mặt giúp tiết kiệm thời gian thi công.
- Tư vấn kỹ thuật tận tình, đảm bảo phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.
4. Giao hàng nhanh – đúng tiến độ, đủ số lượng
- Hệ thống kho sẵn hàng tại TP.HCM và các tỉnh giúp giao hàng nhanh chóng.
- Cam kết giao đúng chủng loại – đúng số lượng – đúng thời gian, kể cả các đơn hàng gấp.
- Hỗ trợ vận chuyển đến tận chân công trình, đảm bảo tiến độ thi công không bị gián đoạn.
Hãy liên hệ ngay với Thép Phú Tân An để nhận báo giá nhanh và được tư vấn tận tình cho mọi nhu cầu kỹ thuật!