Hiển thị tất cả 2 kết quả

Phụ kiện hàn

Phụ kiện hàn là một trong những dòng phụ kiện ống thép phổ biến và không thể thiếu trong các hệ thống đường ống dẫn nước, dẫn khí, hơi hoặc hóa chất công nghiệp. Khác với phụ kiện ren, phụ kiện hàn được kết nối cố định bằng phương pháp hàn trực tiếp, mang lại khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao vượt trội, đảm bảo độ kín khít và độ bền lâu dài trong vận hành.

Tại Phú Tân An, chúng tôi cung cấp phụ kiện hàn thép đúc và thép hàn với đầy đủ tiêu chuẩn từ SCH20, SCH40 đến SCH160, phù hợp với từng loại công trình và điều kiện vận hành khác nhau. Các sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng, đa dạng thương hiệu như FKK, được kiểm định chất lượng kỹ lưỡng trước khi giao đến tay khách hàng.

Phụ kiện hàn ống thép DN15–DN100 – Đa dạng quy cách, tiêu chuẩn SCH20 đến SCH160

Phụ kiện hàn là dòng phụ kiện ống thép chuyên dụng, dùng để kết nối các đoạn ống hoặc thiết bị bằng phương pháp hàn cố định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống áp suất cao – nhiệt độ lớn – lưu chất mạnh, đảm bảo độ kín khít và vận hành ổn định trong thời gian dài.

Tại Phú Tân An, chúng tôi chuyên phân phối phụ kiện hàn ống thép các loại từ DN15 đến DN100, phục vụ đa dạng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật.

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Chất liệu: Sắt đen, thép carbon, thép mạ kẽm
  • Dải kích thước: Từ DN15 – DN100 (1/2” – 4”)
  • Áp suất làm việc: 10 bar – 16 bar (tùy theo độ dày thành ống)
  • Tiêu chuẩn độ dày: SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH160
  • Kiểu kết nối: Hàn đối đầu – hàn kín – hàn giảm
  • Loại size: Có đầy đủ size đều – size giảm theo nhu cầu thi công
  • Thương hiệu tiêu biểu: Jinil Bend (Hàn Quốc), FKK, Miha, Hoa Sen, Bình Minh…
  • Xuất xứ phổ biến: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Châu Âu…

Các loại phụ kiện hàn ống thép phổ biến

Dưới đây là những loại phụ kiện hàn ống thép phổ biến, được sử dụng rộng rãi tại các công trình và nhà máy, phù hợp với kích thước từ DN15 đến DN100.

1. Co hàn 90 độ (elbow 90°)

Co hàn 90 độ là loại phụ kiện dùng để thay đổi hướng dòng chảy trong hệ thống đường ống theo góc vuông (90°). Đây là dạng co hàn phổ biến nhất, giúp kết nối hai đoạn ống có đường kính tương đương tại vị trí rẽ hướng. Sản phẩm phù hợp với hệ thống dẫn nước, hơi, dầu và khí nén trong công nghiệp, PCCC và dân dụng.

2. Co hàn 45 độ (elbow 45°)

Co hàn 45 độ thường được sử dụng khi cần chuyển hướng dòng chảy nhẹ hơn, giảm áp lực tác động và hạn chế tổn thất lưu lượng. Với góc nghiêng 45 độ, loại co này giúp dòng chảy di chuyển êm hơn so với co 90°, thường được áp dụng trong hệ thống cấp thoát nước, điều hòa không khí (HVAC) và nhà máy xử lý chất lỏng.

3. Tê đều hàn (equal tee)

Tê đều hàn là loại phụ kiện nối ba nhánh ống có kích thước bằng nhau, được hàn cố định trong hệ thống để chia nhánh dòng chảy. Tê hàn đều thường xuất hiện trong các hệ thống xử lý chất lỏng, khí, dầu hoặc các mạng lưới phân phối chính trong công nghiệp.

4. Tê giảm hàn (reducing tee)

Khác với tê đều, tê giảm hàn có một nhánh phụ có kích thước nhỏ hơn hai nhánh còn lại, dùng để chia dòng chảy ra các ống nhánh nhỏ hơn hoặc thiết bị đầu ra có tiết diện khác biệt. Loại tê này giúp linh hoạt thiết kế hệ thống đường ống mà vẫn đảm bảo lưu lượng phù hợp.

5. Bầu giảm đồng tâm (concentric reducer)

Bầu giảm hàn đồng tâm là loại phụ kiện dùng để chuyển đổi kích thước từ đường ống lớn sang nhỏ, trong khi tâm của hai ống vẫn nằm trên một trục thẳng. Phụ kiện này giúp dòng chảy đi qua mượt mà, đồng đều, không gây nhiễu loạn áp lực, thường dùng trong hệ thống kín hoặc đường ống thẳng đứng.

6. Bầu giảm lệch tâm (eccentric reducer)

Khác với dạng đồng tâm, bầu giảm lệch tâm có tâm của hai đầu ống không thẳng hàng, phù hợp cho các ứng dụng đặc thù như hút bơm, đường ống nằm ngang cần hạn chế tích tụ khí hoặc nước đọng. Đây là loại giảm phù hợp với hệ thống yêu cầu cao về thoát nước và an toàn vận hành.

7. Măng sông hàn (steel coupling)

Măng sông hàn là phụ kiện nối thẳng hai đoạn ống có cùng đường kính, giúp kéo dài hoặc nối đoạn ống bị hư hỏng trong hệ thống. Đây là phụ kiện đơn giản nhưng rất quan trọng, phổ biến trong hệ thống ống nước, dầu, khí, hơi và các mạng lưới kỹ thuật.

8. Nắp bịt hàn (pipe cap)

Nắp bịt hàn, hay còn gọi là chén hàn, được sử dụng để bịt kín đầu ống, ngăn dòng chảy hoặc chờ kết nối tương lai. Nắp bịt thường được hàn cố định vào đầu ống để đảm bảo kín hoàn toàn, không rò rỉ, có thể chịu áp lực tốt trong các hệ thống chữa cháy, hóa chất hoặc cấp nước.

9. Thập hàn (pipe cross)

Thập hàn là loại phụ kiện có bốn đầu nối đường ống vuông góc nhau, cho phép kết nối các nhánh ống tại một điểm trung tâm. Phụ kiện này thích hợp với các hệ thống phân phối dạng mạng, ví dụ như hệ thống dẫn khí hoặc nước công nghiệp cần chia nhiều nhánh cùng lúc.

10. Mặt bích hàn (weld neck flange)

Mặt bích hàn là loại phụ kiện kết nối ống với thiết bị, phụ kiện khác hoặc giữa các đoạn ống, bằng cách hàn vào cổ bích và liên kết bằng bu lông. Đây là giải pháp giúp dễ dàng tháo lắp, bảo trì trong hệ thống phức tạp như hệ thống bơm, van công nghiệp, đường ống áp lực cao hoặc đường ống có độ rung.

Ưu điểm của phụ kiện hàn trong hệ thống đường ống

Phụ kiện hàn là giải pháp kết nối được sử dụng phổ biến và gần như không thể thiếu trong các hệ thống đường ống công nghiệp hiện nay. So với các phương pháp nối khác như ren hoặc mặt bích, phụ kiện hàn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, mang lại hiệu quả cả về kỹ thuật lẫn chi phí.

1. Khả năng kết nối bền chắc, kín khít tuyệt đối

Phương pháp hàn giúp các đoạn ống và phụ kiện được liên kết vĩnh viễn, tạo nên hệ thống đồng bộ, liền mạch. Đặc biệt, mối hàn giúp ngăn rò rỉ, chống thất thoát lưu chất, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các hệ thống áp suất cao – nhiệt độ lớn như đường ống hơi, dầu, hóa chất.

2. Dễ dàng thi công trong không gian chật hẹp

Với thiết kế nhỏ gọn và không cần ren hay bu lông, các loại phụ kiện hàn rất linh hoạt khi lắp đặt ở những vị trí khó thao tác như trần nhà, hầm kỹ thuật, góc khuất… Điều này giúp rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm nhân công.

3. Độ bền cao – tuổi thọ lâu dài

Do không bị ảnh hưởng bởi hiện tượng mài mòn cơ học tại mối nối (so với ren), các kết nối hàn thường có độ bền vượt trội, tuổi thọ có thể kéo dài đến 20–30 năm nếu thi công đúng kỹ thuật và sử dụng trong điều kiện phù hợp.

4. Tối ưu chi phí đầu tư

Các loại phụ kiện hàn ống thép có giá thành hợp lý, dễ tìm mua tại bất kỳ cửa hàng vật tư hoặc đại lý thiết bị công nghiệp. Ngoài ra, do không cần dùng đến các phụ kiện phụ trợ như keo lắp ren, gioăng cao su hay vòng đệm, tổng chi phí cho mỗi mối nối cũng tiết kiệm hơn.

5. Phù hợp đa dạng hệ thống và ngành nghề

Phụ kiện hàn được ứng dụng trong hầu hết các lĩnh vực như:

  • Hệ thống cấp thoát nước
  • Đường ống dẫn hơi, dầu, khí
  • PCCC (phòng cháy chữa cháy)
  • Nhà máy hóa chất, thực phẩm, năng lượng
  • Mạng lưới hạ tầng đô thị và khu công nghiệp

Chất liệu của phụ kiện hàn ống thép

Phụ kiện hàn ống thép có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau nhằm đáp ứng yêu cầu sử dụng đa dạng trong các hệ thống đường ống công nghiệp. Dưới đây là hai dòng chất liệu phổ biến nhất:

1. Phụ kiện hàn ống thép đen

Phụ kiện hàn thép đen được chế tạo từ thép carbon (carbon steel) chưa qua xử lý mạ bề mặt. Bề mặt sản phẩm có màu đen đặc trưng do quá trình oxy hóa tự nhiên, tạo nên lớp oxit sắt bảo vệ bên ngoài. Loại phụ kiện này có ưu điểm là giá thành rẻ, khả năng chịu áp lực tốt, dễ gia công và thi công.

Tuy nhiên, do không có lớp bảo vệ chống ăn mòn, nên phụ kiện hàn thép đen chỉ phù hợp với môi trường khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất hoặc ngoài trời. Trong điều kiện ẩm ướt, cần sơn phủ hoặc bảo vệ thêm để tăng tuổi thọ.

Ưu điểm nổi bật:

  • Dễ hàn, dễ gia công
  • Giá thành thấp
  • Khả năng chịu lực và nhiệt tốt
  • Phù hợp với hệ thống đường ống hơi, khí, dầu nhẹ

2. Phụ kiện hàn ống thép mạ kẽm

Phụ kiện hàn mạ kẽm là sản phẩm được sản xuất từ thép carbon, sau đó được phủ lớp kẽm bảo vệ thông qua công nghệ mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân. Lớp kẽm giúp ngăn quá trình oxy hóa, tăng cường khả năng chống gỉ và ăn mòn hóa học.

Đây là lựa chọn lý tưởng cho những hệ thống đường ống làm việc ngoài trời, trong môi trường ẩm, gần biển hoặc nơi tiếp xúc hóa chất nhẹ. Ngoài ra, lớp mạ kẽm còn tạo tính thẩm mỹ cao, giúp sản phẩm bền đẹp trong thời gian dài.

Ưu điểm nổi bật:

  • Chống rỉ sét, chống ăn mòn hiệu quả
  • Độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt
  • Duy trì đặc tính cơ học tốt sau khi mạ
  • Ứng dụng linh hoạt trong hệ thống cấp thoát nước, PCCC, HVAC…

Ứng dụng của phụ kiện hàn ống thép

Nhờ tính kết nối vững chắc và độ kín khít cao, phụ kiện hàn ống thép được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật – công nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống yêu cầu áp lực và nhiệt độ cao:

1. Hệ thống cấp nước

Phụ kiện hàn đảm bảo dòng chảy ổn định, không rò rỉ, giúp duy trì áp lực và lưu lượng cần thiết trong hệ thống cấp nước dân dụng và công nghiệp.

2. Hệ thống dẫn khí và hơi

Sử dụng phổ biến trong các nhà máy công nghiệp, trạm cấp hơi, hệ thống HVAC, nơi cần đảm bảo mối nối kín tuyệt đối và chịu nhiệt cao.

3. Công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

Áp dụng trong thi công kết cấu thép, hệ thống kỹ thuật của nhà máy, xưởng sản xuất, trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, v.v. Với khả năng chịu lực cao, phụ kiện hàn ống thép là vật tư không thể thiếu trong thi công đường ống áp lực lớn.

4. Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)

Phụ kiện hàn thép đen hoặc mạ kẽm thường được dùng để lắp đặt hệ thống đường ống chữa cháy trong các công trình dân dụng, nhà kho, trung tâm logistics và nhà xưởng.

Các tiêu chuẩn của phụ kiện hàn đường ống

Để đảm bảo độ an toàn, độ bền và khả năng tương thích trong quá trình vận hành, các loại phụ kiện hàn được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, bao gồm tiêu chuẩn về thiết kế hình học, độ dày, vật liệu và phương pháp kiểm định.

1. Tiêu chuẩn quốc tế cho phụ kiện hàn đường ống

  • ASME B16.9: Tiêu chuẩn Hoa Kỳ áp dụng cho phụ kiện hàn đối đầu (butt-weld fittings) như co, tê, bầu giảm… Quy định đầy đủ kích thước, dung sai, thông số áp lực và vật liệu sản xuất. Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống áp lực cao.
  • ASME B16.25: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho phần đầu mối hàn của phụ kiện và ống thép, đảm bảo mối hàn đạt độ kín và kết cấu ổn định.
  • DIN 2605, DIN 2615, DIN 2616, DIN 2617: Hệ thống tiêu chuẩn Đức phổ biến tại châu Âu. Mỗi mã tương ứng với một loại phụ kiện cụ thể:
    • DIN 2605: co hàn
    • DIN 2615: tê hàn
    • DIN 2616: bầu giảm hàn
    • DIN 2617: nắp bịt hàn
  • MSS SP-75: Áp dụng cho phụ kiện hàn bằng thép dùng trong môi trường áp lực cao, thường thấy trong ngành dầu khí và truyền dẫn hóa chất.

2. Tiêu chuẩn vật liệu

  • ASTM A234: Dành cho phụ kiện hàn làm từ thép carbon và thép hợp kim. Các cấp vật liệu phổ biến gồm A234 WPB, WPC, WP11, WP22, WP5, WP9… thích hợp với các ứng dụng chịu nhiệt và áp suất cao.
  • ASTM A403: Tiêu chuẩn cho phụ kiện hàn làm từ inox (thép không gỉ), thường là inox 304, 316. Được sử dụng trong môi trường cần chống ăn mòn như thực phẩm, hóa chất, nước sạch.
  • ASTM A420: Áp dụng cho các phụ kiện hàn sử dụng trong điều kiện nhiệt độ thấp (Low Temperature), như hệ thống khí lạnh, hóa chất lạnh.
  • ISO 5251: Tiêu chuẩn quốc tế cho phụ kiện hàn làm từ thép không gỉ, bảo đảm tính đồng bộ khi sử dụng trong hệ thống toàn cầu.

3. Tiêu chuẩn kiểm tra và thử nghiệm

Để đảm bảo chất lượng và an toàn tuyệt đối, phụ kiện hàn cần trải qua nhiều bước kiểm định khắt khe trước khi đưa vào sử dụng:

  • Kiểm tra không phá hủy – NDT (Non-Destructive Testing): Gồm các phương pháp như siêu âm, từ tính, thẩm thấu… giúp phát hiện các khuyết tật bề mặt hoặc trong thân phụ kiện mà không làm hỏng sản phẩm.
  • Kiểm tra áp suất thủy lực – Hydrostatic Testing: Sử dụng nước áp lực cao để kiểm tra khả năng chịu áp và độ kín của phụ kiện.
  • Kiểm tra bằng tia X hoặc gamma – Radiographic Testing (RT): Áp dụng trong các mối hàn chịu áp suất lớn để phát hiện các lỗi kết cấu nằm sâu bên trong.

4. Các yêu cầu kỹ thuật đi kèm

  • Chứng nhận chất lượng (CO, CQ): Tất cả phụ kiện hàn khi cung cấp bởi Phú Tân An đều có đầy đủ chứng nhận CO (xuất xứ), CQ (chất lượng), đảm bảo minh bạch và uy tín.
  • Ký hiệu và đánh dấu sản phẩm: Trên từng phụ kiện cần in rõ kích thước, tiêu chuẩn, loại vật liệu và nhà sản xuất, giúp dễ dàng kiểm tra và truy xuất khi cần thiết.
  • Tiêu chuẩn độ dày thành ống (Schedule): Phụ kiện hàn phải tương thích với độ dày của ống. Các chuẩn độ dày thông dụng:
    • SCH20, SCH40, SCH80, SCH160: Phổ biến nhất trong hệ thống công nghiệp
    • XS, XXS (Extra Strong, Double Extra Strong): Dùng trong môi trường áp suất lớn hoặc chịu lực va đập mạnh

Bảng tổng hợp tiêu chuẩn vật liệu phù hợp

Tiêu chuẩnVật liệu áp dụngMôi trường phù hợp
ASTM A234Thép carbon, hợp kimÁp suất cao, nhiệt độ cao
ASTM A403Inox 304/316Chống ăn mòn, thực phẩm, hóa chất
ASTM A420Thép chịu lạnhHệ thống khí lạnh, hóa chất lạnh

 

Mua phụ kiện hàn ống thép tiêu chuẩn SCH chất lượng tại Phú Tân An

Với vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu suất cho hệ thống đường ống áp lực, việc lựa chọn đúng phụ kiện hàn là yếu tố then chốt. Dù bạn đang tìm kiếm dòng SCH20 cho hệ thống dân dụng áp lực thấp, hay các sản phẩm SCH40, SCH160 cho nhà máy công nghiệp nặng, Phú Tân An đều có thể cung cấp nhanh chóng với chất lượng đảm bảo.

Chúng tôi hiện đang phân phối đầy đủ các loại phụ kiện hàn thép tiêu chuẩn SCH, bao gồm co hàn, tê hàn, măng sông hàn, bầu giảm hàn… với xuất xứ từ các nhà sản xuất uy tín như FKK và nhiều thương hiệu khác tại Hàn Quốc, Trung Quốc.

Liên hệ ngay với hotline 0904895239 Phú Tân An để nhận báo giá tốt nhất, hỗ trợ kỹ thuật, và chứng chỉ CO/CQ đầy đủ cho mọi đơn hàng.