Công cụ tính trọng lượng thép

Nhập thông số để xem kết quả và hình ảnh minh họa trực quan.

Loại hình & Vật liệu
Thông số kỹ thuật (mm)

Khối lượng ước tính

0.00 kg/m

Công thức tính trọng lượng thép chính xác

Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí, việc xác định trọng lượng thép theo kích thước thực tế đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp kỹ sư và nhà thầu ước tính khối lượng vật tư cần thiết mà còn hỗ trợ trong việc tính toán chi phí và vận chuyển.

Tại Phú Tân An, chúng tôi cung cấp công thức chuẩn để tính trọng lượng cho từng loại thép phổ biến như thép tấm, thép ống, thép hộp, thép thanh và thép đặc.

1. Giải thích các ký hiệu viết tắt

  • T: Độ dày (Thickness)

  • W: Chiều rộng (Width)

  • L: Chiều dài (Length)

  • A, A1, A2: Cạnh, Cạnh 1, Cạnh 2

  • I.D: Đường kính trong (Inside Diameter)

  • O.D: Đường kính ngoài (Outside Diameter)

  • Tỷ trọng: Khối lượng riêng của vật liệu (thường là 7.85 g/cm³ đối với thép)

2. Công thức tính trọng lượng từng loại thép

Thép tấm

Trọng lượng (kg) = T × W × L × Tỷ trọng

Ống tròn

Trọng lượng (kg) = 0.003141 × T × (O.D – T) × Tỷ trọng × L

Ống vuông

Trọng lượng (kg) = [4 × T × A – 4 × T²] × Tỷ trọng × 0.001 × L

Ống chữ nhật

Trọng lượng (kg) = [2 × T × (A1 + A2) – 4 × T²] × Tỷ trọng × 0.001 × L

Thanh la (thép dẹt)

Trọng lượng (kg) = 0.001 × W × T × Tỷ trọng × L

Láp tròn (thép tròn đặc)

Trọng lượng (kg) = 0.0007854 × O.D² × Tỷ trọng × L

Vuông đặc

Trọng lượng (kg) = 0.001 × W² × Tỷ trọng × L

Cây đặc lục giác (thanh lục lăng)

Trọng lượng (kg) = 0.000866 × I.D² × Tỷ trọng × L

3. Công thức tính trọng lượng thép có ứng dụng gì?

Việc nắm vững công thức tính trọng lượng thép mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong xây dựng, cơ khí và sản xuất công nghiệp. Đây không chỉ là cơ sở để dự toán chi phí chính xác mà còn giúp chủ đầu tư, kỹ sư và nhà thầu tối ưu hiệu quả thi công.

Tính toán vật tư cho công trình

Trước khi bắt tay vào xây dựng, các kỹ sư cần biết chính xác khối lượng thép cần sử dụng. Ví dụ: khi thi công kết cấu khung thép cho nhà xưởng, việc áp dụng công thức giúp xác định số lượng thép hình I hoặc H phải nhập về. Nếu thiếu vật tư, tiến độ công trình sẽ bị chậm; nếu thừa, chi phí sẽ đội lên không cần thiết.

Dự toán chi phí và quản lý ngân sách

Trong báo giá, chi phí thép thường chiếm tỷ trọng lớn. Nhờ công thức này, doanh nghiệp có thể ước tính chính xác giá trị thép dựa trên trọng lượng thực tế. Ví dụ: một ống thép tròn có đường kính ngoài 114mm, dày 4mm, dài 6m sẽ nặng khoảng 64,4 kg. Từ đó, khách hàng dễ dàng quy đổi ra chi phí theo đơn giá/kg.

Hỗ trợ vận chuyển và lưu kho

Khối lượng thép ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển và phương án bốc xếp. Khi biết trọng lượng chính xác, doanh nghiệp có thể tính toán số lượng xe tải, container hoặc sức nâng của cẩu để vận chuyển an toàn. Ví dụ: một lô hàng gồm 100 cây thép vuông đặc kích thước 50 × 50mm, dài 6m sẽ có trọng lượng gần 7,1 tấn – thông tin này giúp chuẩn bị đúng tải trọng xe vận chuyển.

Quản lý sản xuất và gia công cơ khí

Trong sản xuất, gia công, việc biết trước trọng lượng thép giúp nhà máy tối ưu quy trình cắt gọt và hàn nối. Ví dụ: khi gia công trục thép tròn đặc đường kính 100mm, dài 2m, tính trọng lượng trước sẽ cho phép điều chỉnh máy móc phù hợp, tránh lãng phí nguyên liệu.